Xe cơ giới là gì? Giới hạn tốc độ mà xe cơ giới khi tham gia giao thông

Có bao giờ bạn tự hỏi xe máy điện có phải là xe cơ giới hay không? Hay tại sao trên các tuyến đường lại có những biển báo giới hạn tốc độ khác nhau? Những câu hỏi này sẽ được Phụ Kiện Đồ Chơi Ô Tô VN giải đáp trong bài viết dưới đây, cùng với những thông tin bổ ích về xe cơ giới và quy định về tốc độ khi tham gia giao thông.

Xe cơ giới là gì? Giới hạn tốc độ mà xe cơ giới khi tham gia giao thông

Xe cơ giới là gì?

Luật Giao thông đường bộ 2008 định nghĩa xe cơ giới một cách rất rộng, bao gồm từ ô tô, xe máy cho đến xe máy điện. Điều này có nghĩa là, hầu hết các phương tiện chúng ta sử dụng hàng ngày để di chuyển đều thuộc diện phải quản lý.

Xe cơ giới là gì? Giới hạn tốc độ mà xe cơ giới khi tham gia giao thông

Để đảm bảo an toàn cho mọi người, việc tuân thủ luật giao thông là vô cùng quan trọng. Hãy hình dung, nếu ai cũng tự ý tăng tốc vượt quá giới hạn cho phép, đường phố sẽ trở nên hỗn loạn và tai nạn sẽ khó tránh khỏi. Vì vậy, mỗi người lái xe cần ý thức được trách nhiệm của mình và luôn tuân thủ quy định.

Điều kiện cần có để xe cơ giới tham gia giao thông

Điều kiện để xe cơ giới tham gia giao thông được quy định tại Điều 53 của Luật Giao thông đường bộ 2008 như sau:

Điều kiện 1: Xe ô tô đúng loại được phép tham gia giao thông phải tuân thủ các yêu cầu về chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, bao gồm:

  • Có hệ thống phanh hiệu quả;
  • Có hệ thống chuyển hướng chính xác;
  • Tay lái xe ô tô phải ở bên trái; trường hợp xe ô tô có tay lái bên phải đăng ký ở nước ngoài và tham gia giao thông tại Việt Nam sẽ tuân theo quy định của Chính phủ;
  • Đầy đủ đèn chiếu sáng, đèn soi biển số, đèn báo hãm, và đèn tín hiệu;
  • Bánh lốp phải đúng kích cỡ và tiêu chuẩn kỹ thuật của từng loại xe;
  • Có đủ gương chiếu hậu và các trang bị khác để đảm bảo tầm nhìn cho người điều khiển;
  • Kính chắn gió và kính cửa phải là loại kính an toàn;
  • Có còi với âm lượng đúng theo quy chuẩn kỹ thuật;
  • Đủ bộ phận giảm thanh, giảm khói và các trang bị khác để đảm bảo khí thải, tiếng ồn theo quy chuẩn môi trường;
  • Các kết cấu phải đủ độ bền và đảm bảo tính năng vận hành ổn định.

Xe cơ giới là gì? Giới hạn tốc độ mà xe cơ giới khi tham gia giao thông

Điều kiện 2: Xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, và xe gắn máy đúng loại được phép tham gia giao thông cũng phải tuân thủ các yêu cầu về chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường như sau:

  • Có hệ thống phanh hiệu quả;
  • Có hệ thống chuyển hướng chính xác;
  • Đầy đủ đèn chiếu sáng, đèn soi biển số, đèn báo hãm, và đèn tín hiệu;
  • Bánh lốp đúng kích cỡ và tiêu chuẩn kỹ thuật của từng loại xe;
  • Có đủ gương chiếu hậu và các trang bị khác để đảm bảo tầm nhìn cho người điều khiển;
  • Có còi với âm lượng đúng theo quy chuẩn kỹ thuật;
  • Đủ bộ phận giảm thanh, giảm khói và các trang bị khác để đảm bảo khí thải, tiếng ồn theo quy chuẩn môi trường;
  • Các kết cấu phải đủ độ bền và đảm bảo tính năng vận hành ổn định.

Điều kiện 3: Xe cơ giới phải được đăng ký và gắn biển số do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.

Điều kiện 4: Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định cụ thể về chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới tham gia giao thông, ngoại trừ xe cơ giới của quân đội và công an sử dụng cho mục đích quốc phòng và an ninh.

Giới hạn tốc độ của xe cơ giới khi tham gia giao thông

Quy định về tốc độ mà xe cơ giới có thể tham gia giao thông được nêu rõ tại Thông tư 31/2019/TT-BGTVT như sau:

Xe cơ giới là gì? Giới hạn tốc độ mà xe cơ giới khi tham gia giao thông

Trong khu đông dân cư:

Phương tiện Tốc độ tối đa (km/h)
Đường đôi; đường 1 chiều có từ 2 làn xe trở lên Đường 2 chiều; đường 1 chiều có 1 làn xe cơ giới
Xe máy chuyên dùng, xe gắn máy (cả xe máy điện) và các loại xe tương tự 40 40
Các phương tiện xe cơ giới khác 60 50

Ngoài khu vực đông dân cư:

Loại xe cơ giới đường bộ Tốc độ tối đa (km/h)
Đường đôi; đường một chiều có từ hai làn xe trở lên Đường hai chiều;đường một chiều có một làn xe
Xe ô tô con, xe ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải ≤ 3,5 tấn 90 80
Xe ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải > 3,5 tấn (trừ ô tô xi téc) 80 70
Ô tô buýt; ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc; xe mô tô; ô tô chuyên dùng (trừ ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông) 70 60
Ô tô kéo rơ moóc; ô tô kéo xe khác; ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông, ô tô xi téc 60 50

Trên đường cao tốc:

  • Tốc độ tối đa = 120 km/h.
  • Tuân thủ tốc độ tối đa, tốc độ tối thiểu ghi trên biển báo hiệu đường bộ, sơn kẻ mặt đường trên các làn xe.

Giấy tờ cần mang theo khi lái xe cơ giới trên đường

Theo Điều 58 của Luật Giao thông đường bộ 2008, khi tham gia giao thông, người điều khiển xe cơ giới cần mang theo các giấy tờ sau:

  • Đăng ký xe;
  • Giấy phép lái xe phù hợp với loại xe điều khiển và còn thời hạn;
  • Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới;
  • Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (áp dụng đối với xe ô tô, rơ moóc, và sơ mi rơ moóc được kéo bởi xe ô tô).

Xe cơ giới là gì? Giới hạn tốc độ mà xe cơ giới khi tham gia giao thông

Nếu thiếu bất kỳ giấy tờ nào trong số này, người tham gia giao thông bằng xe cơ giới có thể bị xử phạt. Do đó, hãy kiểm tra kỹ các giấy tờ cần thiết trước khi ra đường để tránh bị phạt không đáng có.

Kết luận

Tóm lại, xe cơ giới là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn giao thông cho bản thân và cộng đồng, việc tuân thủ các quy định về tốc độ và luật giao thông là vô cùng quan trọng. Mỗi người tham gia giao thông cần nâng cao ý thức, chấp hành nghiêm chỉnh luật pháp để góp phần xây dựng một xã hội giao thông văn minh.

Nếu bạn còn thắc mắc nào khác về xe cơ giới có thể để lại bình luận ở bên dưới bài viết để cùng chúng tôi trao đổi thêm nhé. Cảm ơn bạn đã quan tâm, hẹn bạn ở những bài viết tiếp theo!.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *