Xe Toyota của nước nào? Đánh giá các dòng xe Toyota tại Việt Nam

Toyota là một trong những thương hiệu ô tô nổi tiếng tại Việt Nam và trên thế giới với gần 90 năm hình thành và phát triển (thành lập 28 tháng 8 năm 1937). Tuy nhiên đến nay vẫn có nhiều bạn thắc mắc Xe Toyota của nước nào? Những dòng xe Toyota phổ biến tại Việt Nam. Hãy cùng Phụ Kiện Đồ Chơi Ô Tô Việt Nam tìm hiểu chi tiết dưới đây:

Xe Toyota của nước nào

Hãng xe Toyota của nước nào?

Hãng xe Toyota của Nhật Bản (Japan) với lịch sử hình thành và phát triển hơn 80 năm, Toyota đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường ô tô toàn cầu, đồng thời trở thành một trong những thương hiệu được ưa chuộng nhất tại Việt Nam.

Tại Việt Nam, Toyota nổi tiếng với đa dạng các dòng xe, đáp ứng mọi nhu cầu của người tiêu dùng. Các dòng xe sedan như Vios, Camry, Corolla Altis luôn được đánh giá cao về độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và giá trị bán lại.

Trong khi đó, các dòng xe SUV/Crossover như Fortuner, Corolla Cross, Rush, Raize lại thu hút khách hàng bởi thiết kế hiện đại, khả năng vận hành mạnh mẽ và nhiều tính năng an toàn. Bên cạnh đó, các dòng xe MPV như Innova, Veloz Cross, Avanza Premio cũng là lựa chọn lý tưởng cho những gia đình đông người, cần không gian rộng rãi và tiện nghi.

Ưu điểm chung của các dòng xe Toyota tại Việt Nam là độ bền cao, ít hỏng vặt, tiết kiệm nhiên liệu, giá trị bán lại cao và dịch vụ hậu mãi tốt. Tuy nhiên, một số dòng xe có thể bị đánh giá là thiết kế chưa thực sự nổi bật hoặc trang bị công nghệ chưa thực sự hiện đại.

Đánh giá các dòng xe Toyota tại Việt Nam

Các dòng xe Toyota phổ biến:

    • Sedan: Vios, Camry, Corolla Altis
    • Hatchback: Yaris
    • SUV/Crossover: Fortuner, Corolla Cross, Rush, Raize
    • MPV: Innova, Veloz Cross, Avanza Premio
    • Bán tải: Hilux
  • Ưu điểm chung của xe Toyota:
    • Độ bền cao, ít hỏng vặt
    • Tiết kiệm nhiên liệu
    • Giá trị bán lại cao
    • Dịch vụ hậu mãi tốt
  • Nhược điểm chung của xe Toyota:
    • Thiết kế không quá nổi bật
    • Trang bị công nghệ đôi khi chưa thực sự hiện đại

1. Dòng Sedan Toyota

1.1 Sedan Toyota Camry

1.1.1 Toyota Camry 2.0G

Toyota Camry 2.0G – Sự lựa chọn hoàn hảo cho phân khúc sedan hạng D với mức giá hợp lý. Thiết kế ngoại thất sang trọng, nội thất rộng rãi, tiện nghi cùng khả năng vận hành ổn định là những điểm cộng lớn của mẫu xe này.

Ưu điểm:

  • Thiết kế sang trọng, lịch lãm, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại.
  • Động cơ 2.0L mạnh mẽ, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.
  • Nhiều tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo an toàn cho hành khách.
  • Giá bán cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc.

Nhược điểm:

  • Trang bị công nghệ chưa thực sự nổi bật so với các phiên bản cao cấp hơn.
  • Thiết kế có thể chưa phù hợp với những người yêu thích phong cách thể thao, cá tính.

 

Toyota Camry 2.0G

Giá bán Toyota Camry 2.0G: 1,105 tỷ đồng.

1.1.2 Toyota Camry 2.0Q

Toyota Camry 2.0Q 2023 – Phiên bản nâng cấp đáng giá, đáp ứng nhu cầu của khách hàng khó tính nhất. Thiết kế ngoại thất tinh tế, nội thất sang trọng, tiện nghi cùng khả năng vận hành mạnh mẽ là những điểm nổi bật của mẫu xe này.

Ưu điểm:

  • Thiết kế hiện đại, trẻ trung hơn so với phiên bản tiền nhiệm, vẫn giữ được nét sang trọng đặc trưng của Camry.
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái, trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình giải trí 9 inch, hệ thống âm thanh JBL 9 loa, cửa sổ trời toàn cảnh.
  • Động cơ 2.0L Dynamic Force mới, mạnh mẽ hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn so với động cơ cũ.
  • Trang bị gói công nghệ an toàn Toyota Safety Sense 2.5+ tiên tiến, đảm bảo an toàn tối đa cho hành khách.

Nhược điểm:

  • Giá bán cao hơn so với phiên bản 2.0G.
  • Một số tính năng cao cấp chỉ có trên phiên bản 2.5Q.

Toyota Camry 2.0Q

Giá bán Toyota Camry 2.0Q: 1,22 tỷ đồng

1.1.3 Toyota Camry 2.5Q

Toyota Camry 2.5Q 2023 – Lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự mạnh mẽ và sang trọng trong phân khúc sedan hạng D. Phiên bản này nổi bật với động cơ 2.5L Dynamic Force, mang đến trải nghiệm lái phấn khích mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu.

Ưu điểm:

  • Động cơ 2.5L Dynamic Force mạnh mẽ, tăng tốc nhanh, vận hành êm ái.
  • Thiết kế ngoại thất thể thao, cá tính hơn so với các phiên bản 2.0L.
  • Nội thất sang trọng, rộng rãi, trang bị đầy đủ tiện nghi cao cấp như màn hình HUD, hệ thống âm thanh JBL 9 loa, cửa sổ trời toàn cảnh.
  • Gói công nghệ an toàn Toyota Safety Sense 2.5+ tiên tiến, đảm bảo an toàn tối đa.
  • Cách âm tốt, mang lại không gian yên tĩnh cho hành khách.

Nhược điểm:

  • Giá bán cao hơn đáng kể so với các phiên bản 2.0L.
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn so với phiên bản hybrid.

Toyota Camry 2.5Q

Giá bán Toyota Camry 2.5Q: 1,405 tỷ đồng.

1.1.4  Toyota Camry 2.5HV

Toyota Camry 2.5HV 2023 – Sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hybrid tiên tiến và thiết kế sang trọng, đẳng cấp. Mẫu xe này không chỉ mang đến trải nghiệm lái êm ái, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Ưu điểm:

  • Công nghệ hybrid tiên tiến, tiết kiệm nhiên liệu đáng kể so với các phiên bản xăng thông thường.
  • Vận hành êm ái, mượt mà, đặc biệt ở tốc độ thấp nhờ động cơ điện.
  • Thiết kế sang trọng, lịch lãm, nội thất rộng rãi, tiện nghi.
  • Trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiên tiến như Toyota Safety Sense 2.5+.
  • Thân thiện với môi trường, giảm thiểu lượng khí thải độc hại.

Nhược điểm:

  • Giá bán cao hơn so với các phiên bản xăng thông thường.
  • Khả năng tăng tốc không mạnh mẽ bằng phiên bản 2.5Q.

Toyota Camry 2.5HV

Giá bán Toyota Camry 2.5HV: 1,495 tỷ đồng

1.2 Sedan Toyota Corolla Altis

1.2.1 Corolla Altis 1.8G

Toyota Corolla Altis 1.8G 2023 – Sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đề cao giá trị thực dụng và độ tin cậy. Mẫu xe này không chỉ kế thừa những ưu điểm truyền thống của dòng Corolla Altis mà còn được nâng cấp đáng kể về thiết kế và trang bị.

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất hiện đại, trẻ trung hơn so với thế hệ trước.
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái, chất liệu cao cấp, trang bị tiện nghi đầy đủ.
  • Động cơ 1.8L Dual VVT-i tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái.
  • Gói an toàn Toyota Safety Sense 2.0 với nhiều tính năng hỗ trợ lái tiên tiến.
  • Giá bán hợp lý, phù hợp với túi tiền của đa số người tiêu dùng.

Nhược điểm:

  • Động cơ không quá mạnh mẽ, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày.
  • Trang bị tiện nghi chưa thực sự nổi bật so với các đối thủ cùng phân khúc.

Corolla Altis 1.8G

Giá bán Corolla Altis 1.8G: 725 triệu đồng.

1.2.2 Corolla Altis 1.8V

Toyota Corolla Altis 1.8V 2023 – Sự lựa chọn nâng cấp hoàn hảo cho những ai yêu thích công nghệ và tiện nghi. Phiên bản này không chỉ sở hữu thiết kế hiện đại, bắt mắt mà còn được trang bị nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ lái tiên tiến.

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất thể thao, năng động với bộ body kit thể thao.
  • Nội thất sang trọng, trang bị màn hình giải trí 9 inch, ghế da cao cấp, điều hòa tự động 2 vùng độc lập.
  • Động cơ 1.8L Dual VVT-i mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
  • Gói an toàn Toyota Safety Sense 2.0 với nhiều tính năng hỗ trợ lái tiên tiến như cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo tiền va chạm.
  • Hệ thống đèn full LED hiện đại, tăng cường khả năng chiếu sáng.

Nhược điểm:

  • Giá bán cao hơn so với phiên bản 1.8G.
  • Không gian hàng ghế sau chưa thực sự rộng rãi.

Corolla Altis 1.8V

Giá bán Corolla Altis 1.8V: 780 triệu đồng.

1.2.3 Corolla Altis 1.8HEV 

Toyota Corolla Altis 1.8HEV 2023 – Lựa chọn thông minh cho thời đại xe xanh. Phiên bản Hybrid này không chỉ tiết kiệm nhiên liệu vượt trội mà còn mang đến trải nghiệm lái êm ái, mượt mà, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường.

Ưu điểm:

  • Công nghệ Hybrid tiên tiến, tiết kiệm nhiên liệu đáng kể so với các phiên bản xăng.
  • Vận hành êm ái, yên tĩnh, đặc biệt ở tốc độ thấp nhờ động cơ điện.
  • Thiết kế hiện đại, trẻ trung, nội thất rộng rãi, tiện nghi.
  • Trang bị gói an toàn Toyota Safety Sense 2.0 tiên tiến.
  • Thân thiện với môi trường, giảm thiểu lượng khí thải độc hại.

Nhược điểm:

  • Giá bán cao hơn so với các phiên bản xăng thông thường.
  • Không gian cốp xe bị thu hẹp đôi chút do phải chứa bộ pin hybrid.

Corolla Altis 1.8HEV

Giá bán Corolla Altis 1.8HEV: 870 triệu đồng.

1.3 Toyota Sedan Vios

1.3.1 Toyota Vios 1.5E MT

Toyota Vios 1.5E MT 2023 – Lựa chọn kinh tế, tối ưu chi phí cho nhu cầu di chuyển hàng ngày. Phiên bản số sàn này hướng đến khách hàng cá nhân hoặc chạy dịch vụ, đề cao tính thực dụng và tiết kiệm nhiên liệu.

Ưu điểm:

  • Giá bán hấp dẫn, phù hợp với túi tiền của đa số người tiêu dùng.
  • Tiết kiệm nhiên liệu vượt trội so với các phiên bản số tự động.
  • Vận hành ổn định, bền bỉ, ít hỏng vặt.
  • Chi phí bảo dưỡng thấp.
  • Không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho 5 người lớn.

Nhược điểm:

  • Trang bị tiện nghi ở mức cơ bản, không có nhiều tính năng hiện đại.
  • Vận hành số sàn có thể gây mệt mỏi khi di chuyển trong đô thị đông đúc.
  • Cách âm chưa thực sự tốt.

Toyota Vios 1.5E MT

Giá bán Toyota Vios 1.5E MT: 458 triệu đồng.

1.3.2 Toyota Vios 1.5E CVT

Toyota Vios 1.5E CVT 2023 – Sự lựa chọn kinh tế và đáng tin cậy cho nhu cầu di chuyển hàng ngày. Mẫu xe này được ưa chuộng bởi tính thực dụng, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng thấp.

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất hiện đại, trẻ trung, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái cho 5 người lớn.
  • Động cơ 1.5L Dual VVT-i tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định.
  • Hộp số CVT mượt mà, êm ái.
  • Trang bị an toàn cơ bản đầy đủ như ABS, EBD, BA, VSC, HAC.
  • Giá bán hấp dẫn, chi phí bảo dưỡng thấp.

Nhược điểm:

  • Trang bị tiện nghi còn hạn chế, chưa có màn hình giải trí, ghế nỉ.
  • Khả năng cách âm chưa thực sự tốt.
  • Vận hành chưa thực sự mạnh mẽ, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị.

Toyota Vios 1.5E CVT

Giá bán Toyota Vios 1.5E CVT: 488 triệu đồng.

1.3.2 Toyota Vios 1.5G CVT

Toyota Vios 1.5G CVT 2023 – Sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc sedan hạng B với doanh số ấn tượng. Mẫu xe này được ưa chuộng bởi thiết kế hiện đại, khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất trẻ trung, năng động, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái cho 5 người lớn, trang bị tiện nghi cơ bản đầy đủ.
  • Động cơ 1.5L Dual VVT-i tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái, phù hợp di chuyển trong đô thị.
  • Hộp số CVT mượt mà, giúp xe vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
  • Giá bán hợp lý, chi phí bảo dưỡng thấp.

Nhược điểm:

  • Trang bị an toàn chưa thực sự đầy đủ so với các đối thủ cùng phân khúc.
  • Vật liệu nội thất chủ yếu là nhựa, chưa mang lại cảm giác cao cấp.
  • Khả năng cách âm chưa tốt.

Toyota Vios 1.5G CVT

Giá bán Toyota Vios 1.5G CVT: 545 triệu đồng.

2. Dòng Hatchback – Toyota Yaris Cross

2.1 Toyota Yaris Cross

Toyota Yaris Cross 2023 – Lựa chọn hoàn hảo cho cuộc sống đô thị năng động. Mẫu xe crossover cỡ nhỏ này không chỉ sở hữu thiết kế trẻ trung, hiện đại mà còn mang đến khả năng vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với điều kiện giao thông đông đúc.

Ưu điểm:

  • Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, dễ dàng di chuyển trong thành phố.
  • Khoang nội thất rộng rãi, tiện nghi, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày.
  • Động cơ 1.5L tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái.
  • Trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.
  • Giá bán cạnh tranh, phù hợp với túi tiền của nhiều người tiêu dùng.

Nhược điểm:

  • Động cơ không quá mạnh mẽ, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị.
  • Khả năng cách âm chưa thực sự tốt.

Toyota Yaris Cross

Giá bán Toyota Yaris Cross: 650 triệu đồng.

2.2 Toyota Yaris Cross HEV

Toyota Yaris Cross HEV 2023 – Lựa chọn hoàn hảo cho đô thị hiện đại. Mẫu xe hybrid cỡ nhỏ này không chỉ tiết kiệm nhiên liệu vượt trội mà còn sở hữu thiết kế trẻ trung, năng động cùng khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp với điều kiện giao thông đông đúc.

Ưu điểm:

  • Công nghệ hybrid tiên tiến, tiết kiệm nhiên liệu tối đa, thân thiện môi trường.
  • Vận hành êm ái, mượt mà, đặc biệt ở tốc độ thấp nhờ động cơ điện.
  • Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, dễ dàng di chuyển trong đô thị.
  • Nội thất tiện nghi, trang bị nhiều công nghệ hiện đại.
  • Gói an toàn Toyota Safety Sense tiên tiến, đảm bảo an toàn cho hành khách.

Nhược điểm:

  • Giá bán cao hơn so với các phiên bản xăng thông thường.
  • Không gian hành lý hạn chế.
  • Khả năng tăng tốc chưa thực sự ấn tượng.

Toyota Yaris Cross HEV

Giá bán Toyota Yaris Cross HEV: 765 triệu đồng.

3. Dòng SUV của Toyota

3.1  Toyota SUV Raider

Toyota Raize là một chiếc SUV ban đầu thu hút sự chú ý bởi mức giá phải chăng. Mặc dù sở hữu thiết kế phong cách, cả bên trong và bên ngoài, và được trang bị một số tính năng tiện lợi cho mức giá, nó cũng có những hạn chế mà người mua tiềm năng nên lưu ý.

Ưu điểm:

  • Mức giá phải chăng, ngay cả sau khi tăng giá gần đây
  • Thiết kế ngoại thất hai tông màu bắt mắt
  • Nội thất rộng rãi đáng ngạc nhiên với chỗ ngồi thoải mái cho năm người
  • Được trang bị nhiều tính năng như cụm đồng hồ kỹ thuật số, điều hòa tự động và màn hình cảm ứng lớn
  • Các tính năng an toàn bao gồm giám sát điểm mù, cảnh báo giao thông cắt ngang phía sau và hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Nhược điểm:

  • Động cơ yếu, khó tăng tốc, đặc biệt ở tốc độ cao
  • Tiếng ồn đường phố có thể xâm nhập do thiếu vật liệu cách âm
  • Nội thất có cảm giác rẻ tiền do sử dụng nhựa cứng
  • Không có tấm chắn nắng tích hợp cho hành khách phía sau, có thể là một nhược điểm ở những nơi có khí hậu nóng
  • Thiếu một số tính năng hỗ trợ người lái phổ biến ở các đối thủ cạnh tranh, chẳng hạn như kiểm soát hành trình

Toyota SUV Raider

Giá bán Toyota SUV Raider: 498 triệu đồng.

3.2 Toyota SUV Corolla Cross

3.2.1 Toyota Corolla Cross 1.8G

Toyota Corolla Cross 1.8G 2023 – Lựa chọn thực dụng cho gia đình trẻ, năng động. Mẫu xe này sở hữu thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và khả năng vận hành ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị.

Ưu điểm:

  • Thiết kế trẻ trung, năng động, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái, khoang hành lý lớn.
  • Động cơ 1.8L Dual VVT-i tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái.
  • Trang bị an toàn đầy đủ, bao gồm 7 túi khí, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
  • Giá bán cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc.

Nhược điểm:

  • Trang bị tiện nghi ở mức cơ bản, chưa có nhiều tính năng cao cấp.
  • Khả năng cách âm chưa thực sự tốt.
  • Động cơ không quá mạnh mẽ, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày.

Toyota Corolla Cross 1.8G

Giá bán Toyota Corolla Cross 1.8G: 760 triệu đồng.

3.2.2 Toyota Corolla Cross 1.8V

Toyota Corolla Cross 1.8V – Sự lựa chọn hoàn hảo cho gia đình hiện đại, năng động. Mẫu xe Crossover này không chỉ sở hữu thiết kế trẻ trung, tiện nghi mà còn được trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến, mang đến sự an tâm trên mọi hành trình.

Ưu điểm:

  • Thiết kế hiện đại, trẻ trung, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái, khoang hành lý rộng rãi.
  • Động cơ 1.8L mạnh mẽ, vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu.
  • Trang bị gói công nghệ an toàn Toyota Safety Sense 2.0 tiên tiến.
  • Nhiều tính năng tiện nghi như màn hình giải trí 9 inch, điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời.

Nhược điểm:

  • Giá bán cao hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc.
  • Khả năng cách âm chưa thực sự tốt.
  • Vô lăng nhẹ, thiếu cảm giác lái thể thao.

Toyota Corolla Cross 1.8V

Giá bán Toyota Corolla Cross 1.8V: 820 triệu đồng.

3.2.3 Toyota Corolla Cross 1.8HV

Toyota Corolla Cross 1.8HV 2023 – Lựa chọn xanh cho phong cách sống hiện đại. Phiên bản Hybrid này không chỉ tiết kiệm nhiên liệu vượt trội mà còn mang đến trải nghiệm lái êm ái, mạnh mẽ và thân thiện với môi trường.

Ưu điểm:

  • Công nghệ Hybrid tiên tiến, tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm thiểu khí thải.
  • Vận hành êm ái, mượt mà, đặc biệt ở tốc độ thấp nhờ động cơ điện.
  • Thiết kế hiện đại, trẻ trung, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái, trang bị nhiều tiện nghi như màn hình cảm ứng 9 inch, cửa sổ trời toàn cảnh.
  • Gói an toàn Toyota Safety Sense 2.0 tiên tiến, đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách.

Nhược điểm:

  • Giá bán cao hơn so với các phiên bản xăng thông thường.
  • Không gian chứa đồ phía sau có thể bị hạn chế do vị trí đặt pin hybrid.

Toyota Corolla Cross 1.8HV

Giá bán Toyota Corolla Cross 1.8HV: 905 triệu đồng.

3.3 Toyota SUV Fortuner

3.3.1 Toyota Fortuner 2.4MT 4×2

Toyota Fortuner 2.4MT 4×2 2023 – Lựa chọn kinh tế cho những ai yêu thích dòng SUV 7 chỗ mạnh mẽ và bền bỉ. Phiên bản này nổi bật với khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và giá bán hợp lý.

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, hầm hố, đậm chất SUV.
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái cho 7 người lớn.
  • Động cơ diesel 2.4L tiết kiệm nhiên liệu, vận hành bền bỉ.
  • Khung gầm chắc chắn, khả năng vượt địa hình tốt.
  • Trang bị an toàn đầy đủ với 7 túi khí, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.

Nhược điểm:

  • Hộp số sàn 6 cấp có thể gây khó khăn cho những người mới lái xe.
  • Trang bị tiện nghi chưa thực sự nổi bật so với các phiên bản cao cấp hơn.
  • Khả năng cách âm chưa tốt, tiếng ồn từ động cơ và mặt đường có thể lọt vào cabin.

Toyota Fortuner 2.4MT 4x2

Giá bán Toyota Fortuner 2.4MT 4×2: 1,015 tỷ đồng

3.3.2 Toyota Fortuner 2.4AT 4×2

Toyota Fortuner 2.4AT 4×2 2023 – Lựa chọn kinh tế cho những ai yêu thích dòng SUV 7 chỗ mạnh mẽ và bền bỉ. Phiên bản này nổi bật với khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và giá bán hợp lý.

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, hầm hố, đậm chất SUV.
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái cho 7 người lớn.
  • Động cơ diesel 2.4L tiết kiệm nhiên liệu, vận hành bền bỉ.
  • Trang bị đầy đủ các tính năng an toàn như ABS, EBD, BA, VSC, TRC, HAC, 7 túi khí.
  • Giá bán hợp lý so với các đối thủ cùng phân khúc.

Nhược điểm:

  • Động cơ không quá mạnh mẽ, khả năng tăng tốc chưa thực sự ấn tượng.
  • Trang bị tiện nghi chưa thực sự nổi bật so với các phiên bản cao cấp hơn.
  • Hệ thống treo hơi cứng, có thể gây khó chịu khi đi trên đường xấu.

Toyota Fortuner 2.4AT 4x2

Giá bán Toyota Fortuner 2.4AT 4×2: 1,055 tỷ đồng.

3.3.3 Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4X2

Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4X2 2023 – Phiên bản nâng cấp đẳng cấp, thể thao và tiện nghi hơn của dòng SUV 7 chỗ ăn khách. Với thiết kế ngoại thất ấn tượng và nội thất sang trọng, Fortuner Legender không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của sự thành công và đẳng cấp.

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất thể thao, mạnh mẽ với lưới tản nhiệt sơn đen, cản trước/sau và ốp sườn xe thể thao, đèn pha LED Bi-Projector sắc sảo.
  • Nội thất sang trọng, rộng rãi với ghế da cao cấp, màn hình cảm ứng 9 inch, hệ thống âm thanh 11 loa JBL, cửa sổ trời toàn cảnh.
  • Động cơ diesel 2.4L mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
  • Trang bị gói an toàn Toyota Safety Sense 2.0 tiên tiến, đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách.
  • Khả năng off-road tốt, phù hợp với nhiều địa hình.

Nhược điểm:

  • Giá bán cao hơn so với các phiên bản Fortuner thông thường.
  • Hàng ghế thứ 3 không thực sự rộng rãi cho người lớn.

Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4X2

Giá bán Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4X2: 1,185 tỷ đồng.

3.3.4 Toyota Fortuner 2.8AT 4×4

Toyota Fortuner 2.8AT 4×4 2023 – “Ông vua” phân khúc SUV 7 chỗ tại Việt Nam. Với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành vượt trội trên mọi địa hình và trang bị tiện nghi hiện đại, Fortuner 2.8AT 4×4 là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích khám phá và chinh phục.

Ưu điểm:

  • Động cơ diesel 2.8L mạnh mẽ, cho công suất và mô-men xoắn lớn, đáp ứng tốt nhu cầu vận hành trên đường trường và off-road.
  • Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4×4, giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình khó khăn.
  • Thiết kế ngoại thất hầm hố, thể thao, nội thất rộng rãi, thoải mái cho 7 người.
  • Trang bị nhiều tính năng an toàn và tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng 8 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.
  • Khả năng giữ giá tốt, dễ dàng mua bán lại.

Nhược điểm:

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu khá cao.
  • Giá bán cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.

Toyota Fortuner 2.8AT 4x4

Giá bán Toyota Fortuner 2.8AT 4×4: 1,423 tỷ đồng.

3.3.5 Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4X4

Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4X4 2023 – Biểu tượng sức mạnh và đẳng cấp trong phân khúc SUV 7 chỗ. Phiên bản Legender này không chỉ sở hữu thiết kế ngoại thất hầm hố, nội thất sang trọng mà còn được trang bị động cơ mạnh mẽ cùng khả năng vận hành off-road vượt trội.

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất thể thao, mạnh mẽ với lưới tản nhiệt lớn, đèn LED sắc nét và bộ mâm hợp kim 18 inch.
  • Nội thất sang trọng, rộng rãi, trang bị ghế da cao cấp, màn hình cảm ứng 9 inch, hệ thống âm thanh JBL 11 loa và nhiều tiện nghi hiện đại khác.
  • Động cơ diesel 2.8L Turbo mạnh mẽ, cho công suất 201 mã lực và mô-men xoắn cực đại 500 Nm.
  • Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4WD, giúp xe vận hành ổn định trên mọi địa hình.
  • Gói an toàn Toyota Safety Sense 2.0 tiên tiến, đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách.

Nhược điểm:

  • Giá bán cao hơn đáng kể so với các phiên bản tiêu chuẩn.
  • Tiêu thụ nhiên liệu khá cao.

Toyota Fortuner 2.8AT 4x4

Giá bán Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4X4: 1,350 tỷ đồng.

3.4 Toyota SUV Land Cruiser Prado

Toyota Land Cruiser Prado – Biểu tượng của sự mạnh mẽ và đẳng cấp trong phân khúc SUV 7 chỗ. Với khả năng off-road vượt trội, thiết kế sang trọng và độ bền bỉ đã được kiểm chứng, Prado là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích khám phá và chinh phục mọi địa hình.

Ưu điểm:

  • Khả năng off-road vượt trội với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, khóa vi sai trung tâm và nhiều chế độ lái địa hình.
  • Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trên mọi cung đường.
  • Thiết kế ngoại thất sang trọng, lịch lãm, nội thất rộng rãi, tiện nghi.
  • Trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như Toyota Safety Sense, 7 túi khí, camera 360 độ.
  • Giá trị bán lại cao, giữ giá tốt theo thời gian.

Nhược điểm:

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu khá cao.
  • Giá bán cao so với các đối thủ cùng phân khúc.
  • Kích thước lớn, có thể gây khó khăn khi di chuyển trong đô thị.

Toyota SUV Land Cruiser Prado

Giá bán Toyota SUV Land Cruiser Prado: 2,628 tỷ đồng.

3.5 Toyota SUV Land Cruiser

Toyota Land Cruiser – Huyền thoại off-road đầy sức mạnh và đẳng cấp. Với lịch sử hơn 70 năm, Land Cruiser đã khẳng định vị thế là một trong những mẫu SUV địa hình đáng tin cậy và được ưa chuộng nhất trên thế giới.

Ưu điểm:

  • Khả năng off-road vượt trội với hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian, khóa vi sai trung tâm và nhiều chế độ lái địa hình.
  • Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trên mọi địa hình.
  • Thiết kế ngoại thất hầm hố, thể thao, nội thất rộng rãi, sang trọng và tiện nghi.
  • Trang bị nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ lái tiên tiến.
  • Giá trị bán lại cao.

Nhược điểm:

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu cao.
  • Giá bán khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc.

Toyota SUV Land Cruiser

Giá bán Toyota SUV Land Cruiser: 4,286 tỷ đồng

4. Dòng xe đa dụng

4.1 Toyota Alphard

Toyota Alphard 2024 – Biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp trong phân khúc MPV cao cấp. Mẫu xe này không chỉ mang đến không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi bậc nhất mà còn sở hữu khả năng vận hành êm ái, mạnh mẽ.

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất sang trọng, lịch lãm với lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED sắc sảo và cửa trượt điện tiện lợi.
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái như một phòng khách di động với ghế ngồi bọc da cao cấp, hệ thống giải trí hiện đại và nhiều tiện nghi khác.
  • Động cơ 2.5L hoặc 2.5L Hybrid mạnh mẽ, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.
  • Hệ thống treo êm ái, mang lại cảm giác thoải mái cho hành khách trên mọi hành trình.
  • Trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như Toyota Safety Sense, đảm bảo an toàn tối đa.

Nhược điểm:

  • Giá bán cao, chỉ phù hợp với những khách hàng có điều kiện kinh tế.
  • Kích thước lớn, có thể gây khó khăn khi di chuyển trong đô thị đông đúc.

Toyota Alphard

Giá bán Toyota Alphard 4,370 tỷ đồng, Alphard HEV: 4,475 tỷ đồng.

4.2 Toyota Innova

4.2.1 Toyota Innova 2.0E

Toyota Innova 2.0E 2023 – Sự lựa chọn kinh tế cho gia đình. Phiên bản này là lựa chọn phù hợp cho những ai ưu tiên tính thực dụng và tiết kiệm chi phí, vẫn mong muốn sở hữu một chiếc MPV 7 chỗ rộng rãi, đáng tin cậy.

Ưu điểm:

  • Không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho 7 người lớn.
  • Ghế ngồi linh hoạt, có thể gập lại để tăng không gian chứa đồ.
  • Động cơ 2.0L Dual VVT-i tiết kiệm nhiên liệu, vận hành bền bỉ.
  • Hệ thống treo êm ái, mang lại cảm giác thoải mái khi di chuyển trên đường dài.
  • Giá bán hợp lý, phù hợp với túi tiền của nhiều gia đình Việt.

Nhược điểm:

  • Trang bị tiện nghi ở mức cơ bản, không có nhiều tính năng nổi bật.
  • Thiết kế ngoại thất không quá ấn tượng, có phần đơn giản.
  • Khả năng cách âm chưa thực sự tốt.

Toyota Innova 2.0E

Giá bán Toyota Innova 2.0E: 755 triệu đồng.

4.2.2 Toyota Innova 2.0G

Toyota Innova 2.0G 2023 – Sự lựa chọn kinh tế cho gia đình đông người. Mẫu xe này nổi bật với không gian rộng rãi, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và độ bền bỉ đã được khẳng định qua thời gian.

Ưu điểm:

  • Không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho 8 hành khách.
  • Ghế ngồi linh hoạt, có thể gập lại để tăng không gian chứa đồ.
  • Động cơ 2.0L Dual VVT-i tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định.
  • Khung gầm chắc chắn, đảm bảo an toàn cho hành khách.
  • Giá bán hợp lý, phù hợp với túi tiền của đa số gia đình Việt.

Nhược điểm:

  • Thiết kế có phần đơn giản, chưa thực sự bắt mắt.
  • Trang bị tiện nghi chưa thực sự nổi bật so với các đối thủ cùng phân khúc.
  • Khả năng cách âm chưa tốt, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ cao.

Toyota Innova 2.0G

Giá bán Innova 2.0G: 870 triệu đồng.

4.2.3 Toyota Innova 2.0 Venturer

Toyota Innova 2.0 Venturer 2023 – Sự lựa chọn hoàn hảo cho gia đình với không gian rộng rãi và khả năng vận hành ổn định. Phiên bản Venturer nổi bật với thiết kế thể thao, mạnh mẽ cùng nhiều trang bị tiện nghi, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày và những chuyến đi xa.

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất thể thao, cá tính với lưới tản nhiệt sơn đen, cản trước/sau thể thao và bộ mâm hợp kim 17 inch.
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái cho 7 hành khách, trang bị ghế da cao cấp, màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động.
  • Động cơ 2.0L mạnh mẽ, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.
  • Khung gầm chắc chắn, hệ thống treo ổn định, mang lại cảm giác lái an toàn và thoải mái.
  • Nhiều tính năng an toàn như 7 túi khí, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.

Nhược điểm:

  • Giá bán cao hơn so với các phiên bản tiêu chuẩn.
  • Trang bị công nghệ chưa thực sự nổi bật so với các đối thủ cùng phân khúc.

Toyota Innova 2.0G

Giá bán Toyota Innova 2.0 Venturer: 885 triệu đồng.

4.2.4 Toyota Innova 2.0V

Toyota Innova 2.0V 2023 – Sự lựa chọn hàng đầu cho gia đình Việt với không gian rộng rãi và khả năng vận hành ổn định. Phiên bản này tiếp tục khẳng định vị thế của Innova trong phân khúc MPV 7 chỗ tại Việt Nam.

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất hiện đại, trẻ trung hơn so với thế hệ trước.
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái cho 7 người lớn, hàng ghế thứ 3 có thể gập linh hoạt.
  • Động cơ 2.0L Dual VVT-i mạnh mẽ, đủ sức kéo cả gia đình trên những chuyến đi xa.
  • Trang bị tiện nghi đầy đủ như màn hình giải trí 8 inch, điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió cho hàng ghế sau.
  • Khả năng vận hành ổn định, êm ái, cách âm tốt.
  • Giá bán hợp lý, phù hợp với túi tiền của nhiều gia đình Việt.

Nhược điểm:

  • Thiết kế chưa thực sự nổi bật so với các đối thủ cùng phân khúc.
  • Trang bị an toàn chưa thực sự đầy đủ, chỉ dừng lại ở mức cơ bản.

Toyota Innova 2.0V

Giá bán Toyota Innova 2.0V: 995 triệu đồng.

4.3 Toyota Avanza Premio

4.3.1 Toyota Avanza Premio MT

Toyota Avanza Premio MT 2023 – Sự lựa chọn kinh tế cho gia đình đông người. Phiên bản số sàn này mang đến khả năng vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và giá bán hấp dẫn, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày của nhiều gia đình Việt.

Ưu điểm:

  • Giá bán hợp lý, dễ tiếp cận với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho 7 người lớn.
  • Hàng ghế thứ 3 có thể gập phẳng để tăng không gian chứa đồ.
  • Động cơ 1.5L Dual VVT-i tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định.
  • Hộp số sàn 5 cấp mang lại cảm giác lái thú vị, linh hoạt.
  • Trang bị đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản.

Nhược điểm:

  • Hộp số sàn có thể gây khó khăn cho người mới lái hoặc di chuyển trong đô thị đông đúc.
  • Trang bị tiện nghi chưa thực sự nổi bật so với các đối thủ cùng phân khúc.
  • Khả năng cách âm chưa tốt.

Toyota Innova 2.0V

Giá bán Toyota Avanza Premio MT: 548 triệu đồng.

4.3.2 Toyota Avanza Premio CVT

Toyota Avanza Premio CVT 2023 – Lựa chọn MPV 7 chỗ đáng giá cho gia đình. Phiên bản CVT mang đến trải nghiệm lái mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu hơn so với bản số sàn, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị.

Ưu điểm:

  • Hộp số CVT: Vận hành êm ái, mượt mà, không bị giật cục khi chuyển số.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Mức tiêu thụ nhiên liệu được cải thiện so với bản số sàn.
  • Thiết kế hiện đại: Ngoại thất trẻ trung, năng động, nội thất rộng rãi, thoải mái.
  • Trang bị tiện nghi: Màn hình giải trí 8 inch, điều hòa tự động, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm.
  • An toàn: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC.

Nhược điểm:

  • Động cơ chưa mạnh mẽ: Phù hợp di chuyển trong đô thị, có thể gặp khó khăn khi vượt xe ở tốc độ cao.
  • Cách âm chưa tốt: Tiếng ồn từ động cơ và mặt đường có thể lọt vào khoang cabin.
  • Trang bị an toàn cơ bản: Chưa có các tính năng an toàn tiên tiến như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.

Toyota Avanza Premio CVT

Giá bán Toyota Avanza Premio CVT: 588 triệu đồng.

4.4 Toyota Veloz Cross

4.4.1 Toyota Veloz Cross CVT

Toyota Veloz Cross CVT 2023 – Lựa chọn mới đầy hấp dẫn trong phân khúc MPV 7 chỗ. Với thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và nhiều tính năng tiện nghi, Veloz Cross nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng Việt.

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất trẻ trung, năng động, phù hợp với xu hướng hiện đại.
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái cho 7 người lớn, hàng ghế thứ 2 có thể trượt và ngả lưng.
  • Trang bị nhiều tiện nghi như màn hình giải trí 9 inch, điều hòa tự động, cửa gió hàng ghế sau.
  • Động cơ 1.5L Dual VVT-i tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái.
  • Gói an toàn Toyota Safety Sense với nhiều tính năng hỗ trợ lái tiên tiến.

Nhược điểm:

  • Động cơ chưa thực sự mạnh mẽ, có thể hơi đuối khi chở đủ tải.
  • Khả năng cách âm chưa tốt, đặc biệt ở tốc độ cao.
  • Giá bán cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.

Toyota Veloz Cross CVT

Giá bán Toyota Veloz Cross CVT: 648 triệu đồng.

4.4.2 Toyota Veloz Cross CVT TOP 

Toyota Veloz Cross CVT TOP 2023 – Lựa chọn mới đầy hấp dẫn trong phân khúc MPV 7 chỗ. Mẫu xe này không chỉ sở hữu thiết kế hiện đại, trẻ trung mà còn được trang bị nhiều tính năng an toàn và tiện nghi, hứa hẹn mang đến những trải nghiệm thú vị cho cả gia đình.

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất năng động, thể thao, nội thất rộng rãi, thoải mái.
  • Trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí 9 inch, điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau.
  • Động cơ 1.5L Dual VVT-i tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái.
  • Gói an toàn Toyota Safety Sense với nhiều tính năng hỗ trợ lái tiên tiến như cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo lệch làn đường, đèn pha tự động thích ứng.
  • Giá bán cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc.

Nhược điểm:

  • Động cơ chưa thực sự mạnh mẽ, khả năng tăng tốc chưa ấn tượng.
  • Hàng ghế thứ 3 hơi chật, chỉ phù hợp với trẻ em hoặc người lớn có vóc dáng nhỏ.
  • Khả năng cách âm chưa tốt.

Toyota Veloz Cross CVT

Giá bán Toyota Veloz Cross CVT TOP: 688 triệu đồng.

5. Dòng bán tải Toyota Hilux

Toyota Hilux 2023 – “Ông vua” bán tải bền bỉ và mạnh mẽ. Dòng xe này không chỉ nổi tiếng với khả năng vận hành vượt trội trên mọi địa hình mà còn sở hữu thiết kế cứng cáp, nội thất tiện nghi và nhiều tính năng an toàn hiện đại.

Ưu điểm:

  • Động cơ diesel mạnh mẽ, bền bỉ, đáp ứng tốt nhu cầu vận tải và off-road.
  • Khung gầm chắc chắn, hệ thống treo cứng cáp, giúp xe vận hành ổn định trên mọi địa hình.
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái, trang bị nhiều tiện nghi như màn hình cảm ứng, điều hòa tự động, ghế da.
  • Nhiều phiên bản và tùy chọn động cơ để khách hàng lựa chọn.
  • Giá trị bán lại cao.

Nhược điểm:

  • Tiêu thụ nhiên liệu khá cao so với các dòng xe du lịch.
  • Cách âm chưa thực sự tốt.
  • Giá bán cao hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc.

Toyota Hilux

Giá bán Toyota Hilux: 688 đến 999 triệu đồng tùy phiên bản.

Nên chọn dòng xe Toyota nào phù hợp với nhu cầu

  • Vios: Xe sedan cỡ nhỏ, giá rẻ, phù hợp với gia đình
  • Camry: Xe sedan hạng D, sang trọng, rộng rãi
  • Corolla Cross: Xe Crossover, thiết kế hiện đại, nhiều tính năng an toàn
  • Fortuner: Xe SUV 7 chỗ, mạnh mẽ, phù hợp với nhiều địa hình

Kết lại Toyota của nước nào?

Toyota có nguồn gốc từ Nhật Bản được thành lập vào năm 1937 bởi Kiichiro Toyoda, Toyota đã trở thành một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới, nổi tiếng với các dòng xe chất lượng, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Với mạng lưới sản xuất và phân phối rộng khắp toàn cầu, Toyota không chỉ là niềm tự hào của người Nhật mà còn là sự lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng trên toàn thế giới.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *