Bạn đang tìm kiếm một chiếc ô tô nhỏ gọn và linh hoạt để di chuyển trong những con đường đông đúc của thành phố? VinFast Fadil có thể là sự lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Với kích thước nhỏ nhắn, Fadil dễ dàng vượt qua các con phố chật hẹp và tìm kiếm chỗ đỗ xe tiện lợi. Hãy cùng Phụ Kiện Đồ Chơi Ô Tô VN khám phá chi tiết về thông số kỹ thuật, thiết kế nội thất và ngoại thất của VinFast Fadil để có những đánh giá thực tế và hữu ích nhất!
Thông Số Kỹ Thuật VinFast Fadil
Kích Thước & Khối Lượng
Thiết kế trẻ trung, cá tính cùng kích thước nhỏ gọn là những điểm nhấn tạo nên sức hút của VinFast Fadil bản Tiêu chuẩn. Không chỉ vậy, với tải trọng 386kg tối ưu, Fadil mang đến sự linh hoạt trong di chuyển, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng. Đây chắc chắn là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe đô thị tiện dụng và thời trang. Cụ thể như sau:
Thông số | VinFast Fadil bản tiêu chuẩn | VinFast Fadil bản cao cấp |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 3.676 x 1.632 x 1.495 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.385 | |
Khối lượng không tải (kg) | 992 | 1.005 |
Có thể bạn quan tâm:
Thông Số Ngoại Thất
VinFast Fadil là sự kết hợp hài hòa giữa nét hiện đại của châu Âu và tinh thần Việt Nam. Thiết kế ngoại thất của Fadil gây ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt chữ V đặc trưng, đèn pha vuốt sắc sảo và đường gân dập nổi mạnh mẽ. La-zăng hợp kim nhôm 15 inch cùng với gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và sấy gương (một tính năng thường chỉ thấy trên các dòng xe cao cấp) góp phần tạo nên vẻ ngoài sang trọng và tiện nghi cho Fadil. Cụ thể hơn bạn có thể tham khảo ở bảng sau:
Thông số | VinFast Fadil bản tiêu chuẩn | VinFast Fadil bản cao cấp |
Đèn chiếu xa và chiếu gần | Halogen | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Halogen | LED |
Đèn sương mù trước | Có | |
Đèn hậu | Halogen | LED |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sấy gương | |
Kích thước lốp | 185/55R15 | |
La-zăng | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm, 2 màu |
Lốp dự phòng | Có |
Thông Số Nội Thất
Nội thất của VinFast Fadil được thiết kế để tối ưu hóa sự thoải mái và tiện nghi. Ghế ngồi êm ái, có thể điều chỉnh đa hướng giúp bạn tìm được tư thế ngồi thoải mái nhất. Hàng ghế sau linh hoạt, có thể gập để tăng không gian chứa đồ. Hệ thống giải trí hiện đại với cổng USB, Bluetooth và 6 loa mang đến những giây phút thư giãn trên mọi cung đường. Cụ thể như sau:
Thông số | VinFast Fadil bản tiêu chuẩn | VinFast Fadil bản cao cấp |
Màu nội thất | Đen/Xám | |
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp | |
Điều chỉnh ghế hàng trước | Chỉnh cơ 6 hướng ghế lái, chỉnh cơ 4 hướng ghế hành khách | |
Hàng ghế sau | Gập 60/40 | |
Vô lăng | Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh cơ 2 hướng, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh |
Gương trên tấm chắn nắng | Bên lái | Bên lái và hành khách |
Đèn trần trước/sau | Có | |
Thảm lót sàn | Có | |
Màn hình đa thông tin | Có | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động |
Hệ thống giải trí | AM/FM, MP3 | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh, AM/FM, MP3 |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | |
Cổng USB | 1 cổng | 2 cổng |
Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay | Có | Tích hợp trên vô lăng |
Thông Số An Toàn
VinFast Fadil bản Tiêu chuẩn được trang bị hàng loạt tính năng an toàn hiện đại, đảm bảo sự an tâm cho bạn và gia đình trên mọi hành trình. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, cùng với 2 túi khí và dây đai an toàn sẽ bảo vệ bạn trong những tình huống bất ngờ. Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc, chống lật và ghế trẻ em giúp bạn tự tin lái xe trên mọi địa hình. Chi tiết mời bạn tham khảo bảng sau:
Thông số | VinFast Fadil bản tiêu chuẩn | VinFast Fadil bản cao cấp |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Chức năng chống lật | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước | Có | |
Cảnh báo thắt dây an toàn 2 hàng ghế | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISO/FIX | Có | |
Hệ thống túi khí | 2 túi khí | 6 túi khí |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Không | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Không | Có |
Thông Số Động Cơ
Với khối động cơ xăng 1.4L 4 xi-lanh thẳng hàng và dung tích 1.399cc, VinFast Fadil bản Tiêu chuẩn sở hữu hiệu suất vận hành ấn tượng. Hệ thống treo trước MacPherson và treo sau dầm xoắn, cùng với trợ lực lái điện, giúp xe vận hành ổn định và êm ái. Hộp số vô cấp CVT không chỉ mang đến cảm giác lái mượt mà mà còn giúp tiết kiệm nhiên liệu. Cụ thể như sau:
Thông số | VinFast Fadil 2019 | |
Động cơ | 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng thàng | |
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút) | 98 @ 6.200 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 128 @ 4.400 | |
Hộp số | CVT | |
Dẫn động | FWD | |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Phụ thuộc, dằm xoắn | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Giá bán Vinfast Fadil bao nhiêu?
VinFast Fadil mang đến cho bạn nhiều lựa chọn màu sắc để thỏa sức thể hiện cá tính. Với 8 màu ngoại thất đa dạng, từ trắng tinh khôi, bạc sang trọng đến đỏ rực rỡ, xanh lá tươi mát, bạn dễ dàng tìm thấy một chiếc Fadil phù hợp với phong cách của mình. Và tất nhiên, mỗi màu sắc sẽ đi kèm với mức giá khác nhau để bạn cân nhắc. Sau đây là mức giá bán niên yết của Vinfast Fadil mà bạn có thể tham khảo:
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
VinFast Fadil (Base) | 425.000.000 |
VinFast Fadil (Plus) | 459.000.000 |
VinFast Fadil (Cao cấp) | 499.000.000 |
Kết luận
Với kích thước nhỏ gọn, linh hoạt, VinFast Fadil không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn là người bạn đồng hành lý tưởng cho những ai sống và làm việc tại thành phố. Fadil giúp bạn dễ dàng luồn lách qua những con phố đông đúc, tìm được chỗ đỗ xe thuận tiện và tiết kiệm nhiên liệu.