Hyundai Kona, với thiết kế trẻ trung và cá tính, đã nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV đô thị được ưa chuộng nhất hiện nay. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định cuối cùng, việc tìm hiểu kỹ về kích thước của xe là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này Phụ Kiện Đồ Chơi Ô Tô VN sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về kích thước của Hyundai Kona, từ đó giúp bạn đánh giá xem mẫu xe này có phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình hay không.
Thông số kích thước xe Hyundai Kona
Mặc dù không phải là chiếc SUV lớn nhất, Hyundai Kona lại sở hữu kích thước lý tưởng để di chuyển linh hoạt trong đô thị. Không gian nội thất bên trong rộng rãi bất ngờ, mang đến sự thoải mái cho cả người lái và hành khách. Với Hyundai Kona, bạn có thể dễ dàng len lỏi qua những con phố đông đúc mà vẫn tận hưởng những chuyến đi đầy thú vị.
Sau đây là bảng thông số kích thước xe Hyundai Kona, bạn có thể tham khảo:
Thông số kỹ thuật | Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt | Hyundai Kona 1.6 Turbo |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.165 x 1.800 x 1.565 | 4.165 x 1.800 x 1.565 | 4.165 x 1.800 x 1.565 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | 2.600 | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 170 | 170 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Có thể bạn quan tâm:
Đánh giá xe Hyundai Kona có gì đặc biệt?
Hyundai Kona, với thiết kế trẻ trung, cá tính và nhiều tính năng hiện đại, đã nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV đô thị được ưa chuộng nhất hiện nay. Chiếc xe không chỉ thu hút giới trẻ mà còn chinh phục cả những khách hàng trung niên nhờ sự linh hoạt và tiện nghi. Vậy thực tế, Hyundai Kona có gì đặc biệt? Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào đánh giá chi tiết về mẫu xe này.
Ngoại thất của Hyundai Kona
Hyundai Kona sở hữu thiết kế độc đáo với đèn LED ban ngày được tách riêng, đặt phía trên cụm đèn pha trước tích hợp đèn xi nhan. Cụm đèn pha LED kết hợp đèn chiếu góc tinh tế tạo nên nét sang trọng và nổi bật cho phiên bản mới của Hyundai Kona. Phía trước xe là lưới tản nhiệt lớn, thiết kế theo ngôn ngữ điêu khắc dòng chảy, mang lại vẻ ngoài hiện đại và cuốn hút.
Thân xe ấn tượng với bộ la-zăng 17 inch ở phiên bản tiêu chuẩn và 18 inch ở phiên bản 2.0 đặc biệt, 1.6 turbo. Tấm chắn bùn và giá chở hàng trên nóc xe cũng được thiết kế tinh tế, góp phần tạo nên vẻ thời thượng cho Hyundai Kona.
Phần đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu LED cỡ lớn, đèn phanh LED trên cao và tấm ốp gầm sơn bạc, mang lại phong cách hiện đại và đẳng cấp cho chiếc xe.
Nội thất của Hyundai Kona
Nội thất Hyundai Kona được thiết kế rộng rãi, thuộc hàng đầu trong phân khúc SUV hạng B (theo chia sẻ từ đại diện Hyundai), đặc biệt là khoảng không từ trần xe xuống đầu người ngồi được tối ưu hóa để tạo cảm giác thoáng đãng. Phong cách thiết kế cabin tương tự dòng Elantra thế hệ mới. Hàng ghế sau có thể gập phẳng, tăng thêm không gian chứa hành lý.
Trang bị tiện nghi của xe bao gồm ghế da, điều hòa tự động, màn hình DVD, chìa khóa thông minh và vô lăng 3 chấu tích hợp các phím chức năng hỗ trợ người lái. Phiên bản Kona 1.6AT Turbo còn có thêm cửa sổ trời và sạc không dây.
Màn hình cảm ứng 8 inch được trang bị cho phiên bản cao cấp nhất, cùng hệ thống âm thanh 6 loa, hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB, và AUX cho mọi phiên bản.
Phiên bản Kona 2.0AT đặc biệt và 1.6AT Turbo được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng. Trong khi đó, phiên bản tiêu chuẩn có điều hòa chỉnh cơ, ghế nỉ và đầu CD, với một số cắt giảm về tiện ích.
Động cơ vận hành của Hyundai Kona
Hyundai Kona được trang bị hai tùy chọn động cơ, mang lại sự đa dạng về sức mạnh cho khách hàng.
- Động cơ Nu 2.0 MPI: Cung cấp công suất tối đa 149 mã lực tại 6.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 180Nm tại 4.500 vòng/phút. Sức mạnh này được truyền tới bánh trước thông qua hộp số tự động 6 cấp.
- Động cơ Gamma 1.6 T-GDI: Tạo ra công suất tối đa 177 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 265Nm trong dải từ 1.500 đến 4.500 vòng/phút. Sức mạnh của động cơ này được truyền tới bánh trước thông qua hộp số tự động 7 cấp.
Cụ thể hơn bạn có thể tham khảo ở bảng sau:
Thông số động cơ | Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt | Hyundai Kona 1.6 Turbo |
Kiểu | Nu 2.0 MPI | Nu 2.0 MPI | Gamma 1.6 T-GDi |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.999 | 1.999 | 1.591 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 149/6.200 | 149/6.200 | 177/5.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 180/4.500 | 180/4.500 | 265/1.500 – 4.500 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 | 50 | 50 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 7DCT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Trang bị an toàn trên Hyundai Kona
Hyundai Kona được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn hiện đại, giúp bạn tận hưởng những chuyến đi an toàn và thoải mái. Hệ thống cảnh báo điểm mù như một đôi mắt thứ ba, giúp bạn quan sát mọi góc cạnh, trong khi hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường như một người bạn đồng hành, giúp bạn luôn giữ xe ổn định trên đường. Với Hyundai Kona, sự an toàn luôn được đặt lên hàng đầu.
Cụ thể hơn bạn có thể tham khảo ở bảng sau:
Thông số an toàn | Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt | Hyundai Kona 1.6 Turbo |
Cảm biến lùi | Có | Có | Không |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến trước – sau | Không | Không | Có |
Hệ thống Cảm biến áp suất lốp TPMS | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành xuống dốc DBC | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát thân xe VSM | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD | Không | Có | Có |
Kiếm soát lực kéo TCS | Có | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa và hệ thống chống trộm Immobillizer | Có | Có | Có |
Xe ô tô Hyundai Kona giá bao nhiêu?
Hyundai Kona tại Việt Nam mang đến 6 tùy chọn màu sắc đa dạng, từ sắc đen huyền bí đến sắc xanh dương trẻ trung, giúp bạn dễ dàng lựa chọn một chiếc xe thể hiện cá tính riêng. Với bảng màu phong phú này, Hyundai Kona chắc chắn sẽ làm hài lòng mọi khách hàng, kể cả những người khó tính nhất.
Sau đây là bảng giá chi tiết về các phiên bản của xe Hyundai Kona:
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | 636.000.000 |
Hyundai Kona 2.0 AT đặc biệt | 699.000.000 |
Hyundai Kona 1.6 Turbo | 750.000.000 |
Kết luận
Tóm lại, Hyundai Kona với kích thước nhỏ gọn, linh hoạt và không gian nội thất rộng rãi là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những người sống ở thành phố. Xe không chỉ phù hợp với những chuyến đi hàng ngày mà còn đáp ứng được nhu cầu đi chơi cuối tuần cùng gia đình. Tuy nhiên, nếu bạn cần một không gian rộng rãi hơn để chở nhiều hành lý, bạn có thể cân nhắc các mẫu SUV cỡ lớn hơn. Hãy đến các đại lý Hyundai để trải nghiệm thực tế và đưa ra quyết định cuối cùng.