Kích thước Elantra 2024 – liệu có phải là câu trả lời hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc sedan vừa đẹp mắt, vừa tiện dụng? Với thiết kế trẻ trung, năng động và những trang bị hiện đại, Elantra 2024 đã tạo được ấn tượng mạnh mẽ. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định cuối cùng, chúng ta cần phải xem xét kỹ lưỡng về kích thước của mẫu xe này. Liệu nó có thực sự đáp ứng được những kỳ vọng của bạn về một chiếc xe đô thị hiện đại? Hãy cùng Phụ Kiện Đồ Chơi Ô Tô VN tìm hiểu qua bài viết này nhé!.
Kích thước xe Hyundai Elantra 2024
Trên thị trường sedan hạng C vốn đã rất sôi động với những cái tên quen thuộc như Toyota Corolla Altis, Kia K3 hay Mazda 3, Hyundai Elantra vẫn luôn khẳng định được vị thế của mình. Một trong những yếu tố giúp Elantra tạo nên khác biệt chính là những thông số kỹ thuật ấn tượng. Cụ thể:
Thông số kỹ thuật Hyundai Elantra 2024 | |
Kiểu dáng xe | Sedan – C |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.720mm |
Chiều Dài x Rộng x Cao | 4675 x 1825 x 1440mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150mm |
Khối lượng toàn tải | 1.730 (kg) |
Khối lượng không tải | 1.230 (kg) |
Dung tích bình nhiên liệu | 47 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ | Hyundai Motor – Hàn Quốc |
Hyundai Elantra 2024 đã có những thay đổi đáng kể về kích thước so với thế hệ trước. Với chiều dài lớn hơn, chiều rộng tăng thêm và chiều cao giảm đi, Elantra không chỉ có ngoại hình thể thao, ấn tượng hơn mà còn sở hữu một trọng tâm thấp, giúp xe vận hành ổn định, bám đường tốt hơn. Đồng thời, chiều dài cơ sở tăng thêm cũng mang đến không gian nội thất rộng rãi, thoải mái, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là những gia đình trẻ. Nhìn chung, với những cải tiến này, Hyundai đã thành công trong việc tạo ra một mẫu xe vừa trẻ trung, năng động, vừa tiện nghi và thoải mái.
Tham khảo thêm:
Đánh giá Hyundai Elantra 2024 có gì đặc biệt?
Hyundai Elantra 2024 nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến và tính năng an toàn hiện đại, cùng với không gian cabin rộng rãi. Đây cũng là một mẫu xe có khả năng giữ giá tốt. Ngoài hạn chế về khả năng tăng tốc của động cơ cơ bản, Elantra hầu như không có nhiều điểm để phàn nàn. Đây là một lựa chọn thông minh cho những ai đang tìm kiếm một chiếc sedan cỡ nhỏ.
Ưu điểm
- Đa dạng tính năng tiêu chuẩn và phiên bản
- Không gian ghế ngồi rộng rãi
- Hiệu suất thể thao từ phiên bản Elantra N-Line
Nhược điểm
- Động cơ cơ bản tăng tốc chậm
- Một số vật liệu nội thất chất lượng trung bình
- Tiếng gió lọt vào cabin nhiều khi đi trên đường cao tốc
Điểm mới
- Cập nhật thiết kế phần đầu và đuôi xe tinh tế
- Bổ sung các tính năng công nghệ và hỗ trợ người lái
- Vẫn thuộc thế hệ thứ bảy của Elantra, ra mắt từ năm 2021
Tham khảo thêm: Đánh giá Hyundai Elantra 2023: Từ 599 triệu và 1 chất “ngông” dư khác biệt! (Nguồn Youtube: XEHAY.VN)
Để biết thêm chi tiết, bạn có thể tham khảo bảng thông số kỹ thuật của Hyundai Elantra 2024 dưới đây.
Thông tin chi tiết | Elantra 1.6 MT | Elantra 1.6 AT | Elantra 2.0 AT |
Màu sắc lựa chọn | Trắng/ Đen / Đỏ/ Bạc/ Xanh Dương | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4,675 x 1,825 x 1,440 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,720 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | ||
Động cơ | Gamma 1.6 MPI | Nu 2.0 MPI | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,591 | 1,999 | |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 128 / 6,300 | 156 / 6,200 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 155 / 4,850 | 196 / 4,000 | |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 50 | ||
Hộp số | 6 MT | 6 AT | 6 AT |
Hệ thống dẫn động | FWD (Cầu trước) | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Thông số lốp | 195/65 R15 | 205/55 R16 | 225/45 R17 |
Trang bị ngoại thất Hyundai Elantra |
|||
Cụm đèn pha | Halogen | Halogen | Full LED |
Dải đèn LED ban ngày | ● | ● | ● |
Cảm biến đèn tự động | ● | ● | ● |
Đèn pha-cos | Halogen | LED | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp báo rẽ | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu gập điện | ● | ● | |
Gương chiếu hậu có sấy | ● | ● | ● |
Cảm biến gạt mưa tự động | ● | ● | |
Kính lái tự động chống kẹt | ● | ● | ● |
Tay nắm cửa Mạ Chrome | ● | ● | ● |
Cốp sau mở điều khiển từ xa | ● | ● | ● |
Nội thất & Tiện nghi trên Hyundai Elantra |
|||
Gạt tàn và châm thuốc | ● | ● | ● |
Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm | ● | ● | ● |
Bọc da vô lăng và cần số | ● | ● | ● |
Sưởi vô lăng | ● | ||
Cửa sổ trời chỉnh điện | ● | ● | |
Sưởi hàng ghế trước | ● | ||
Gương chống chói tự động ECM | ● | ||
Sạc điện thoại không dây chuẩn Qi | ● | ||
Bluetooth | ● | ● | ● |
Cruise Control | ● | ||
Màn hình cảm ứng | ● | ● | ● |
Hệ thống giải trí | Arkamys Audio System/Apple Carplay | ||
Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ● | ● |
Camera lùi | ● | ● | ● |
Cảm biến lùi | ● | ● | |
Cảm biến trước – sau | ● | ||
Số loa | 6 | 6 | 6 |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● | ● | ● |
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | ||
Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | ● | ||
Dải chắn nắng tối màu kính chắn gió và kính cửa | ● | ● | |
Trang bị An toàn Elantra 2020 |
|||
Chống bó cứng phanh ABS | ● | ● | ● |
Cân bằng điện tử ESC | ● | ● | |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● | ● | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | ● | ● | |
Ổn định chống trượt thân xe VSM | ● | ● | |
Kiểm soát lực kéo TCS | ● | ● | ● |
Cảm biến lùi | ● | ● | ● |
Camera lùi | ● | ● | ● |
Cảm biến trước | ● | ||
Hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS | ● | ● | ● |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 |
Mức tiêu hao nhiên liệu Hyundai Elantra |
|||
Trong đô thị (l/100km) | 8.8 | 9.3 | 9.7 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 6.0 | 5.4 | 6.4 |
Hỗn hợp (l/100km) | 7.0 | 6.9 | 7.7 |
Giá xe Hyundai Elantra 2024 là bao nhiêu?
Hyundai Elantra 2024 có mức giá từ 599 đến 799 triệu đồng, tùy thuộc vào từng phiên bản. Cụ thể giá của 4 phiên bản như sau:
Bảng giá xe Hyundai Elantra 11/2024 mới nhất tại Việt Nam (triệu VND) | ||||
Phiên Bản | Giá Niêm Yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại HCM | Lăn bánh tại các tỉnh |
Hyundai Elantra 1.6 AT (Tiêu Chuẩn) | 599 | 693 | 681 | 662 |
Hyundai Elantra 1.6 AT (Đặc Biệt) | 669 | 771 | 758 | 739 |
Hyundai Elantra 2.0 AT (Cao Cấp) | 729 | 839 | 824 | 805 |
Hyundai Elantra N-Line | 799 | 917 | 901 | 882 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo, để biết thêm chi tiết. Bạn hãy liên hệ hoặc đến trực tiếp các showroom của Hyundai gần nhất để được các nhân viên của hãng tư vấn ạ!.
Kết luận
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau phân tích chi tiết về kích thước của Hyundai Elantra 2024. Với những thay đổi đáng kể về chiều dài, rộng và cao, Elantra 2024 không chỉ sở hữu ngoại hình thể thao, ấn tượng mà còn mang đến một không gian nội thất rộng rãi, thoải mái. Tuy nhiên, để đánh giá một chiếc xe có phù hợp với nhu cầu cá nhân hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như phong cách lái, ngân sách và sở thích của mỗi người.