Mitsubishi XFORCE – mẫu SUV đô thị mới nổi đang làm mưa làm gió trên thị trường. Với thiết kế nhỏ gọn nhưng đầy mạnh mẽ, nhiều người đặt câu hỏi về kích thước thực tế của chiếc xe này. Liệu kích thước của XFORCE có đủ để cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc và mang đến một không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho người dùng? Cùng Phụ Kiện Đồ Chơi Ô Tô VN đi sâu vào phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật của Mitsubishi XFORCE để tìm ra câu trả lời nhé!.
Đánh giá các thông số kỹ thuật trên xe Mitsubishi XFORCE
Bạn có tò mò muốn biết những con số nào đã tạo nên một chiếc Mitsubishi XFORCE mạnh mẽ, linh hoạt và đầy ấn tượng? Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào phân tích chi tiết các thông số kỹ thuật của mẫu xe này.
Kích thước xe Mitsubishi XFORCE
Xforce không chỉ thừa hưởng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng mà còn được nâng cấp với kích thước ấn tượng: dài 4.390 mm, rộng 1.810 mm, cao 1.660 mm và chiều dài cơ sở 2.650 mm. Những con số này không chỉ giúp Xforce có một ngoại hình mạnh mẽ mà còn đảm bảo không gian nội thất rộng rãi. Đặc biệt, khoảng sáng gầm xe 222 mm và bán kính quay vòng 5,2 m cho phép Xforce chinh phục mọi địa hình một cách dễ dàng, mang đến cho người lái những trải nghiệm lái đầy hứng khởi.
Thông số | Xforce GLX | Xforce Exceed | Xforce Premium | Xforce Ultimate |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.390 x 1.810 x 1.660 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.650 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 222 |
Có thể bạn quan tâm: Cần gạt mưa ô tô Mitsubishi Xforce
Ngoại thất xe Mitsubishi XFORCE
Mitsubishi Xforce sở hữu một thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, đậm chất SUV, hoàn hảo để chinh phục những cung đường đô thị. Lưới tản nhiệt hình thang độc đáo, đèn pha hình chữ “T”, la-zăng 18 inch lớn nhất phân khúc cùng các trang bị như đèn sương mù LED, gạt mưa tự động và cốp đóng/mở điện… không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn mang đến sự tiện lợi tối đa cho người dùng. Với những ưu điểm vượt trội này, Xforce chắc chắn sẽ là một đối thủ đáng gờm trong phân khúc SUV đô thị.
Thông số | Xforce GLX | Xforce Exceed | Xforce Premium | Xforce Ultimate |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED Projector | |||
Đèn sương mù phía trước | – | LED Projector | ||
Đèn pha & Gạt mưa tự động | – | – | Có | Có |
Kích thước la-zăng (inch) | 17 | 18 | ||
Cỡ lốp | 205/60R17 | 225/50R18 | ||
Cốp đóng / mở điện | – | – | – | Có |
Màu ngoại thất | Đen, Trắng, Đỏ, Xám, Vàng, Đỏ – Đen và Vàng – Đen. |
Nội thất – tiện nghi xe Mitsubishi XFORCE
Nội thất Xforce được thiết kế trẻ trung, thể thao, hướng đến đối tượng khách hàng trẻ. Màn hình cảm ứng trung tâm 12.3 inch kết hợp với màn hình 8 inch, hệ thống âm thanh Yamaha Premium, điều hòa tự động 2 vùng, sạc không dây, đèn trang trí nội thất… tạo nên một không gian sống động và tiện nghi. Không chỉ vậy, các cổng kết nối USB-A, USB-C và lọc không khí nanoeX còn mang đến sự tiện lợi tối đa cho người dùng. Với những trang bị hiện đại này, Xforce chắc chắn sẽ làm hài lòng những khách hàng khó tính nhất.
Thông số | Xforce GLX | Xforce Exceed | Xforce Premium | Xforce Ultimate |
Nút bấm khởi động | Có | |||
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có | |||
Chất liệu ghế | – | – | Da | Da |
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế thứ hai | 8 cấp độ | |||
Điều hòa tự động, hai vùng độc lập | – | Có | ||
Chức năng lọc không khí nanoe™ X | – | – | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | – | – | Có | Có |
Đèn nội thất | – | – | Có | Có |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch | – | – | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 12 inch | Màn hình cảm ứng 12 inch |
Hệ thống loa Yamaha cao cấp | – | Có | Có | Có |
Trang bị an toàn trên xe Mitsubishi XFORCE
Khách hàng Việt Nam sẽ được trải nghiệm những công nghệ hiện đại nhất trên Xforce với gói ADAS đầy đủ. Các tính năng như ga tự động thích ứng, cảnh báo va chạm, đèn pha thông minh… không chỉ giúp lái xe an toàn mà còn giảm thiểu căng thẳng. Cùng với các trang bị an toàn khác như cảm biến lùi, cảm biến áp suất lốp và camera lùi, Xforce là một minh chứng rõ ràng cho sự quan tâm của Mitsubishi đến sự an toàn của khách hàng.
Thông số | Xforce GLX | Xforce Exceed | Xforce Premium | Xforce Ultimate |
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có | |||
Camera lùi | Có | |||
Túi khí an toàn | 4 | 4 | 6 | 6 |
Tùy chọn chế độ lái | – | – | Đường trường/ Đường ngập nước/ Đường sỏi đá/ Đường bùn lầy | |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | – | – | Có | Có |
Cảm biến lùi | – | – | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | – | – | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | – | – | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | – | – | Có | Adaptive Cruise Control |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | – | – | • | Có |
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | – | – | • | Có |
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | – | – | • | Có |
Động cơ và vận hanh trên xe Mitsubishi XFORCE
Mitsubishi Xforce sử dụng động cơ xăng 1.5L 4 xi-lanh quen thuộc, kết hợp cùng hộp số vô cấp CVT, mang đến khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Đặc biệt, với 4 chế độ lái đa dạng, Xforce tự tin chinh phục mọi địa hình, từ đường phố đông đúc đến những cung đường off-road nhẹ nhàng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa động cơ, hộp số và các chế độ lái giúp Xforce trở thành một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi hành trình.
Thông số | Xforce GLX | Xforce Exceed | Xforce Premium | Xforce Ultimate |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | |||
Công suất tối đa (PS) | 104 | |||
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 141 | |||
Hộp số | CVT | |||
Hệ dẫn động | Cầu trước chủ động | |||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt / Đĩa | |||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Giá bán xe Mitsubishi XFORCE bao nhiêu tiền?
Ngày 10/1/2024, Mitsubishi Xforce chính thức gia nhập thị trường Việt Nam và nhanh chóng tạo nên cơn sốt. Được phát triển dựa trên hiểu biết sâu sắc về thị hiếu của người tiêu dùng Việt, Xforce không chỉ sở hữu thiết kế trẻ trung, năng động mà còn có mức giá vô cùng cạnh tranh, khởi điểm chỉ từ 620 triệu đồng. Với 4 phiên bản đa dạng và nhiều tính năng hấp dẫn, Xforce hứa hẹn sẽ làm thay đổi cuộc chơi trong phân khúc SUV cỡ B.
Bảng giá xe Mitsubishi XForce 2024 | |
Phiên bản xe | Giá niêm yết (VNĐ) |
Mitsubishi Xforce GLX | 620.000.000 |
Mitsubishi Xforce Exceed | 660.000.000 |
Mitsubishi Xforce Premium | 699.000.000 |
Xem thêm: Hãng xe Mitsubishi của nước nào? Giá các dòng xe Mitsubishi Việt Nam
Kết luận
Có thể khẳng định rằng, kích thước của Mitsubishi XFORCE đã được thiết kế để mang đến trải nghiệm lái xe thoải mái và thú vị nhất cho người dùng. Dù bạn là người thường xuyên di chuyển trong thành phố hay yêu thích những chuyến đi phượt, XFORCE đều là một lựa chọn hoàn hảo.