Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đô thị nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng di chuyển trong những con phố đông đúc? Toyota Wigo là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, trước khi quyết định “rước” em nó về gara, chắc hẳn bạn sẽ quan tâm đến kích thước xe Wigo phải không? Liệu chiếc xe này có đủ rộng rãi cho gia đình bạn? Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết về kích thước tổng thể, kích thước khoang lái, khoang hành lý và so sánh với các đối thủ của Toyota Wigo để giúp bạn có cái nhìn toàn diện nhất.
Kích thước xe ô tô Wigo
Toyota Wigo là mẫu xe hạng A được Toyota Việt Nam ra mắt lần đầu vào năm 2018. Với thiết kế nhỏ gọn, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và giá thành hợp lý, Wigo nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng Việt, đặc biệt là những gia đình trẻ, người độc thân hoặc những ai thường xuyên di chuyển trong đô thị.
Kích thước tổng thể của Toyota Wigo 2024 là 3.760 mm (dài) x 1.665 mm (rộng) x 1.515 mm (cao). So với các đối thủ cùng phân khúc như Hyundai Grand i10 và Kia Morning, Wigo có chiều dài cơ sở lớn nhất (2.525 mm), mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn. Tuy nhiên, Wigo lại có chiều rộng và chiều cao nhỏ hơn một chút.
Chiều dài cơ sở lớn là một lợi thế của Wigo, giúp tạo ra không gian để chân thoải mái cho cả hàng ghế trước và sau. Khoảng sáng gầm xe 160 mm cũng là một điểm cộng, giúp xe dễ dàng vượt qua các gờ giảm tốc hay ổ gà trên đường phố Việt Nam.
Thông số kỹ thuật liên quan
Ngoài kích thước, một số thông số kỹ thuật khác cũng ảnh hưởng đến trải nghiệm không gian trên xe Wigo, bao gồm:
- Động cơ: Wigo được trang bị động cơ 1.2L, 3 xi-lanh, cho công suất tối đa 87 mã lực và mô-men xoắn cực đại 113 Nm. Động cơ này đủ mạnh để di chuyển trong đô thị, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu.
- Hộp số: Wigo có 2 lựa chọn hộp số: số sàn 5 cấp và tự động vô cấp D-CVT. Hộp số D-CVT mang lại cảm giác lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
- Hệ thống treo: Wigo sử dụng hệ thống treo trước MacPherson và treo sau dạng dầm xoắn. Hệ thống treo này được tinh chỉnh để phù hợp với điều kiện đường xá Việt Nam, mang lại cảm giác lái êm ái.
- Bán kính vòng quay: Bán kính vòng quay nhỏ (4,5m) giúp Wigo dễ dàng xoay trở trong không gian hẹp, đặc biệt là khi di chuyển trong đô thị đông đúc.
So sánh Wigo với các đối thủ cùng phân khúc
Dưới đây là bảng thông số chi tiết về kích thước tổng thể của Toyota Wigo:
Thông số | Toyota Wigo (2024) | Hyundai Grand i10 | Kia Morning |
Dài x Rộng x Cao | 3.760 x 1.665 x 1.515 mm | 3.850 x 1.680 x 1.520 mm | 3.595 x 1.595 x 1.485 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.525 mm | 2.450 mm | 2.400 mm |
Khoảng sáng gầm | 160 mm | 157 mm | 152 mm |
Nhìn vào bảng trên, có thể thấy Toyota Wigo sở hữu kích thước tổng thể khá nhỏ gọn, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị đông đúc. So với các đối thủ cùng phân khúc như Hyundai Grand i10 và Kia Morning, Wigo có chiều dài cơ sở lớn hơn, giúp không gian nội thất rộng rãi hơn. Tuy nhiên, Wigo lại có chiều rộng và chiều cao nhỏ hơn một chút.
Một số điểm đáng chú ý về kích thước tổng thể của Wigo:
- Chiều dài cơ sở lớn: Mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn cho hành khách.
- Khoảng sáng gầm xe cao: Giúp xe dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật trên đường.
- Bán kính vòng quay nhỏ: Wigo có bán kính vòng quay chỉ 4,5m, giúp xe dễ dàng xoay trở trong không gian hẹp.
Kích thước khoang lái và khoang hành lý Wigo
Khoang lái: Mặc dù sở hữu kích thước tổng thể nhỏ gọn, nhưng Toyota Wigo lại có không gian nội thất khá rộng rãi, đủ chỗ cho 5 người lớn. Khoảng để chân ở hàng ghế trước và sau đều thoải mái, ngay cả với những người có chiều cao trên 1m70. Tuy nhiên, do chiều rộng xe hạn chế nên không gian vai có thể hơi chật nếu cả 3 người ngồi ở hàng ghế sau đều có thân hình to lớn. Trần xe cũng không quá cao, những người cao trên 1m80 có thể cảm thấy hơi bí.
Khoang hành lý: Dung tích khoang hành lý của Wigo không quá lớn, chỉ khoảng 260 lít. Tuy nhiên, bạn có thể gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40 để tăng không gian chứa đồ khi cần thiết.
So sánh với đối thủ: So với Hyundai Grand i10 và Kia Morning, Toyota Wigo có không gian nội thất rộng rãi hơn nhờ chiều dài cơ sở lớn hơn. Tuy nhiên, khoang hành lý của Wigo lại nhỏ hơn so với hai đối thủ.
Câu hỏi thường gặp về kích thước xe Wigo
- Xe Wigo có chở được 5 người lớn không?
Có. Wigo có đủ chỗ cho 5 người lớn, tuy nhiên, hàng ghế sau sẽ hơi chật nếu cả 3 người đều có thân hình to lớn.
- Kích thước Wigo có phù hợp với đường xá Việt Nam không?
Có. Với khoảng sáng gầm xe 160mm và bán kính vòng quay nhỏ, Wigo có thể dễ dàng di chuyển trên các cung đường đô thị cũng như đường nông thôn ở Việt Nam.
- Wigo có rộng rãi bằng i10 không?
Về chiều dài cơ sở, Wigo nhỉnh hơn i10, mang lại không gian để chân thoải mái hơn cho hành khách. Tuy nhiên, i10 lại rộng hơn về chiều ngang, tạo cảm giác thoáng đãng hơn cho khoang lái.
- Nhược điểm của xe Wigo là gì?
Bên cạnh ưu điểm về kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, Wigo cũng có một số nhược điểm như khoang hành lý nhỏ, trang bị tiện nghi còn hạn chế.
Kết lại về kích thước Toyota Wigo
Kích thước tổng thể của Toyota Wigo 2024 là 3.760 mm (dài) x 1.665 mm (rộng) x 1.515 mm (cao). Toyota Wigo là một lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm một chiếc xe đô thị nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng di chuyển. Mặc dù khoang hành lý không quá lớn, nhưng Wigo vẫn đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày của gia đình nhỏ.