Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao Mazda 6 lại được nhiều người yêu thích đến vậy? Có phải vì vẻ ngoài sang trọng, nội thất tiện nghi, hay đơn giản chỉ là kích thước của nó vừa vặn đến bất ngờ? Hãy cùng Phụ Kiện Đồ Chơi Ô Tô VN khám phá điều gì đã khiến Mazda 6 trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu của khách hàng. Chúng tôi sẽ đưa bạn đi sâu vào từng chi tiết, từ kích thước tổng thể cho đến không gian nội thất, để bạn có cái nhìn rõ nhất về mẫu xe Mazda 6.
Thông số kích thước xe Mazda 6
Với kích thước tổng thể không đổi, Mazda 6 vẫn giữ vững những đường nét thiết kế cân đối và hài hòa. Chiều dài, rộng, cao lần lượt là 4865 x 1840 x 1450 mm, cùng với chiều dài cơ sở 2830 mm và khoảng sáng gầm 165 mm, tạo nên một dáng vẻ vừa sang trọng, vừa thể thao.
Thông số | 2.0 Luxury | 2.0 Premium GTCCC | 2.0 Premium | 2.5L Signature Premium GTCCC | 2.5 Signature (2024) |
Chiều D x R x C (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.450 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 | ||||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 5.6 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1520 | ||||
Tổng trọng lượng (kg) | 1970 | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 62 | ||||
Thể tích khoang hành lý (L) | 480 |
Có thể bạn quan tâm:
Về động cơ và hộp số của xe Mazda 6
Khách hàng mua Mazda 6 có hai tùy chọn động cơ như sau:
- Động cơ SkyActiv-G 2.0L được trang bị trên các phiên bản 2.0 Luxury, 2.0 Premium GTCCC, và 2.0 Premium. Cả ba phiên bản này đều có công suất tối đa 154 mã lực, nhưng mô-men xoắn khác nhau, dao động từ 200 Nm đến 252 Nm.
- Động cơ SkyActiv-G 2.5L có mặt trên hai phiên bản 2.5L Signature Premium GTCCC và 2.5 Signature (2024), cho công suất tối đa 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 252 Nm.
Thông số | 2.0 Luxury | 2.0 Premium GTCCC | 2.0 Premium | 2.5L Signature Premium GTCCC | 2.5 Signature (2024) |
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.0L | SkyActiv-G 2.5L | SkyActiv-G 2.5L | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | ||||
Công suất cực đại (mã lực) | 154 | 188 | |||
Momen xoắn cực đại (Nm) | 200 | 252 | 200 | 252 | |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT | ||||
Chế độ lái thể thao | ● | ||||
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC | Không | GVC Plus | Không | GVC Plus | |
Hệ thống dừng/khởi động thông minh | ● | ||||
Hệ thống treo trước | Loại MacPherson | ||||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||||
Hệ dẫn động | Cầu trước | ||||
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | ||||
Kích thước lốp xe | 225/45 R19 | 225/45 R19 | 225/55R17 (tuỳ chọn 225/45R19) | 255/45 R19 | 255/45 R19 |
Đường kính mâm xe | 19″ | 19″ | 17″ (tuỳ chọn 19″) | 19″ | 19″ |
Ngoại thất của xe Mazda 6
Cả 5 phiên bản Mazda 6 đều sở hữu thiết kế ngoại thất thống nhất, đậm chất KODO, tạo nên một tổng thể hài hòa và sang trọng. Lưới tản nhiệt cỡ lớn kết hợp tinh tế với cụm đèn LED sắc sảo, tạo điểm nhấn ấn tượng ở phần đầu xe. Đường viền crom “Signature Wing” đặc trưng càng làm tăng thêm vẻ cao cấp cho chiếc sedan này. Bộ mâm hợp kim từ 17 đến 19 inch không chỉ mang đến vẻ ngoài thể thao mà còn góp phần vào sự ổn định khi vận hành. Phần đuôi xe với cụm đèn hậu LED thiết kế hiện đại và ống xả kép tạo nên một tổng thể cân đối và cuốn hút.
Thông số | 2.0 Luxury | 2.0 Premium GTCCC | 2.0 Premium | 2.5L Signature Premium GTCCC | 2.5 Signature (2024) | |
Ngoại thất | ||||||
Đèn chiếu xa | LED | |||||
Đèn chiếu gần | LED | |||||
Đèn chạy ban ngày | LED | |||||
Tự động cân bằng góc chiếu | • | |||||
Tự động bật, tự động bật/tắt | • | |||||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện | • | ||||
Gập điện | • | |||||
Gạt mưa tự động | • | |||||
Cụm đèn sau dạng LED | • | |||||
Cửa sổ trời | • | |||||
Ốp cản sau thể thao | Không | Có | Không | Có | Không |
Trang bị nội thất xe Mazda 6
So với bản 2.0 Premium, Mazda 6 2.0 Premium GTCCC có giá rẻ hơn 19 triệu đồng nhưng đi kèm với đó là một số trang bị bị lược bỏ. Cụ thể, phiên bản này không được trang bị rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau, hệ thống âm thanh Bose cao cấp và điều hòa tự động 2 vùng. Trong khi đó, bản 2.5 Signature (2024) cao cấp nhất lại được trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại như nội thất da Nappa, hệ thống âm thanh Bose, điều hòa tự động 2 vùng và nhiều tính năng tiện ích khác.
Thông số Mazda 6 | 2.0 Luxury | 2.0 Premium GTCCC | 2.0 Premium | 2.5L Signature Premium GTCCC | 2.5 Signature (2024) | |
Trang bị bên trong | ||||||
Chất liệu nội thất | Da | Gói tuỳ chọn da cao cấp: Da Nappa | Da Nappa | |||
Ghế lái điều chỉnh điện tích hợp chức năng ghi nhớ vị trí | • | |||||
Ghế phụ điều chỉnh điện | • | |||||
Hệ thống thông tin giải trí | Đầu đĩa DVD | • | ||||
Màn hình cảm ứng 8 inch | • | |||||
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | • | |||||
Số loa | 6 | 11 | 11 loa Bose | 11 | 11 loa Bose | |
Lẫy chuyển số | • | |||||
Phanh tay điện tử tích hợp chức năng giữ phanh | • | |||||
Khởi động bằng nút bấm | • | |||||
Ga tự động | • | |||||
Điều hoà tự động | Điều hòa tự động 2 vùng | Có | Điều hòa tự động 2 vùng | Có | Điều hòa tự động 2 vùng | |
Cửa gió hàng ghế sau | • | |||||
Cửa sổ chỉnh điện | • | |||||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | Tràn viền | ||||
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | • | |||||
Tựa tay hàng ghế sau/tích hợp cổng USB | Không | Có | Không | Có | Không | |
Màn hình hiển thị HUD | Không | Có | ||||
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Không | Tùy chọn | Có | Không | Có | |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | Không | Không | Có | Không | Có |
Trang bị an toàn xe Mazda 6
Mazda 6 được trang bị nhiều tính năng an toàn thông minh, giúp bạn lái xe an toàn hơn. Ví dụ, hệ thống đèn pha tự động điều chỉnh giúp bạn nhìn rõ hơn trong bóng tối, hệ thống hỗ trợ giữ làn giúp bạn không bị lỡ làn đường, và hệ thống điều khiển hành trình giúp bạn giữ tốc độ ổn định.
Thông số | 2.0 Luxury | 2.0 Premium GTCCC | 2.0 Premium | 2.5L Signature Premium GTCCC | 2.5 Signature (2024) |
Trang bị an toàn | |||||
Túi khí | 6 | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | ||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | • | ||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | • | ||||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | • | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | • | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | • | ||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | • | ||||
Mã hoá chống sao chép chìa khoá | • | ||||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | • | ||||
Camera lùi | • | ||||
Cảm biến va chạm phía trước | • | ||||
Cảm biến va chạm phía sau | • | ||||
Camera 360 độ | Không | Có | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có | Không | Có | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có | ||||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LDW | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS | Có | Tùy chọn | Có | Tùy chọn | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố phía trước F.SCBS | Có | Tùy chọn | Có | Tùy chọn | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố phía sau R.SCBS | Có | Tùy chọn | Có | Tùy chọn | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh SBS | Có | Tùy chọn | Có | Tùy chọn | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình tích hợp radar MRCC | Thích ứng + Stop & Go | Tùy chọn | Thích ứng + Stop & Go | Tùy chọn | Thích ứng + Stop & Go |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Có | Không | Có | Không | Có |
Giá xe xe Mazda 6 bao nhiêu?
Mazda Việt Nam vừa chính thức bổ sung thêm hai phiên bản mới cho dòng Mazda 6, nâng tổng số lựa chọn lên con số 5. Với sự xuất hiện của 2.0 Premium GTCCC và 2.5 Signature (2024), khách hàng sẽ có thêm nhiều tùy chọn đa dạng hơn để phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.
Sau đây là giá cụ thể của từng phiên bản xe Mazda 6:
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
2.5 Signature (2024) | 899 |
2.5L Signature Premium GTCCC | 874 |
2.0 Premium | 809 |
2.0 Premium GTCCC | 790 |
2.0 Luxury | 769 |
Kết luận
Kích thước của Mazda 6 là một sự cân bằng hoàn hảo giữa không gian nội thất rộng rãi, khả năng vận hành linh hoạt và thiết kế ngoại thất đẹp mắt. Đây chính là lý do tại sao Mazda 6 luôn được đánh giá cao và trở thành một trong những mẫu sedan bán chạy nhất trên thị trường.