Trong bối cảnh đô thị ngày càng đông đúc, việc sở hữu một chiếc xe ô tô nhỏ gọn, linh hoạt trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Hyundai i10, với kích thước nhỏ nhắn, đã nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu của khách hàng Việt Nam. Nhưng liệu kích thước của Hyundai i10 có thực sự đáp ứng được mọi nhu cầu sử dụng? Bài viết này Phụ Kiện Đồ Chơi Ô Tô VN sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về kích thước của Hyundai i10 và đánh giá tổng quan về dòng xe này, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Kích thước xe Huyndai i10 chuẩn nhất
Hyundai i10 tại thị trường Việt Nam được phân phối với hai kiểu dáng quen thuộc: Sedan và Hatchback. Mỗi phiên bản mang đến cho khách hàng những trải nghiệm khác nhau, đặc biệt là về kích thước.
- Hyundai i10 Sedan: Với chiều dài 3.995mm, rộng 1.660mm và cao 1.505mm, phiên bản Sedan mang đến không gian rộng rãi hơn, phù hợp với những gia đình nhỏ hoặc những chuyến đi xa.
- Hyundai i10 Hatchback: Có kích thước nhỏ gọn hơn với chiều dài 3.765mm, rộng 1.660mm và cao 1.505mm, phiên bản Hatchback lại là lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên sự linh hoạt và dễ dàng di chuyển trong đô thị.
Danh mục | Hyundai i10 Sedan | Hyundai i10 Hatchback |
Dài x Rộng X Cao | 3.995 x 1.660 x 1.505 (mm) | 3.765 x 1.660 x 1.505 (mm) |
Trục cơ sở | 2.425 (mm) | 2.425 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 152 (mm) | 152 (mm) |
Tham khảo thêm:
Đánh giá tổng quan về Hyundai i10
Ngoại thất trẻ trung, nội thất tiện nghi hay động cơ tiết kiệm nhiên liệu, Hyundai i10 nổi bật ở nhiều khía cạnh. Tuy nhiên, điều gì thực sự khiến mẫu xe này trở nên đặc biệt? Bài viết này sẽ đi sâu phân tích từng chi tiết của Hyundai i10 để giúp bạn có câu trả lời.
Ngoại thất
Hyundai i10 trang bị đèn pha Halogen cho tất cả các phiên bản. Tuy nhiên, sự khác biệt rõ rệt nằm ở các tiện nghi đi kèm. Đơn cử như phiên bản 1.2 MT Tiêu chuẩn sẽ không có đèn báo rẽ tích hợp trên gương chiếu hậu và đèn LED ban ngày là tùy chọn. Điều này cho thấy sự phân cấp rõ ràng giữa các phiên bản, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn tùy theo nhu cầu và ngân sách của mình.
Trang bị ngoại thất Hyundai i10 Sedan và Hatchback | |||
Danh mục | Hyundai i10 1.2MT (tiêu chuẩn) | Hyundai i10 1.2 MT | Hyundai i10 1.2AT |
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe | Có | ||
Gương chỉnh điện | Có | Không | |
Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ | Không | Có | |
Đèn LED chạy ban ngày | Không | Có | |
Lưới tản nhiệt mạ crom | Không | Có | |
Đèn sương mù | Không | Có |
Nội thất
Nội thất của Hyundai i10 được thiết kế hiện đại và tiện nghi. Màn hình cảm ứng 7 inch là tâm điểm của bảng điều khiển, giúp người lái dễ dàng điều khiển các chức năng của xe. Tuy nhiên, tính năng này chỉ có mặt trên các phiên bản cao cấp. Các phiên bản tiêu chuẩn vẫn đáp ứng đầy đủ các nhu cầu cơ bản với ghế ngồi nỉ thoáng mát và vô lăng bọc nhựa. Khách hàng có thể tùy chọn nâng cấp lên ghế da để tăng thêm sự sang trọng và đẳng cấp cho không gian nội thất.
Trang bị nội thất Hyundai i10 Sedan và Hatchback | |||
Danh mục | Hyundai i10 1.2MT (tiêu chuẩn) | Hyundai i10 1.2 MT | Hyundai i10 1.2AT |
Màn hình cảm ứng | Không | 7 inch | |
Vô lăng bọc da | Không | Có | |
Vô lăng trợ lực + Gật gù | Có | ||
Ghế bọc nỉ | Có | Không | |
Ghế bọc da | Không | Có | |
Ghế lái chỉnh độ cao | Không | Có | |
Khóa cửa từ xa | Có | Không | |
Chìa khóa thông minh | Không | Có | |
Số loa | 4 | ||
Điều hòa | Chỉnh cơ | ||
Khóa cửa trung tâm | Có | ||
Radio / CD / AM/FM | Có | Không | |
Tính năng dẫn đường | Không | Có | |
Cốp mở điện | Có |
Động Cơ
Nếu trước đây, Hyundai i10 mang đến nhiều lựa chọn động cơ đa dạng, thì giờ đây, hãng xe Hàn Quốc đã quyết định tập trung vào một “trái tim” duy nhất cho mẫu xe này. Đó chính là động cơ Kappa 1.2L, với công suất 97 mã lực và mô-men xoắn 120Nm, đủ sức “đánh thức” chiếc i10 nhỏ nhắn trở nên năng động và linh hoạt hơn.
Động cơ Hyundai i10 Sedan và Hatchback | |||
Danh mục | Hyundai i10 1.2MT (tiêu chuẩn) | Hyundai i10 1.2 MT | Hyundai i10 1.2AT |
Động cơ | Kappa, 1.2L | ||
Công suất | 87 (mã lực) | ||
Momen xoắn | 120Nm | ||
Hộp số | 4MT | 5AT |
Trang bị An Toàn
Trang bị an toàn trên Hyundai i10 khá đa dạng, tùy thuộc vào từng phiên bản mà khách hàng lựa chọn. Mỗi phiên bản sẽ mang đến những mức độ bảo vệ khác nhau, đáp ứng nhu cầu của từng đối tượng khách hàng. Cụ thể bạn có thể tham khảo ở bảng sau:
Động cơ Hyundai i10 Sedan và Hatchback | |||
Danh mục | Hyundai i10 1.2MT (tiêu chuẩn) | Hyundai i10 1.2 MT | Hyundai i10 1.2AT |
Túi khí đơn | Không | Có | Không |
Túi khí đôi | Không | Có | |
Chống bó cứng phanh ABS | Không | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Không | Có | |
Camera lùi | Không | Có | |
Cảm biến lùi | Không | Có |
Giá xe Hyundai i10 bao nhiêu?
Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đô thị nhỏ gọn, linh hoạt và phù hợp với túi tiền? Hyundai i10 với 6 phiên bản khác nhau, từ Sedan đến Hatchback, chắc chắn sẽ có một phiên bản dành cho bạn. Cùng tham khảo giá Huyndai i10 để lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu của bản thân nhé.
BẢNG GIÁ XE HYUNDAI I10 MỚI NHẤT | |
Phiên bản | Giá xe niêm yết |
Giá xe Hyundai i10 (Sedan) | |
Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn | 330.000.000 |
Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 MT | 370.000.000 |
Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 AT | 402.000.000 |
Giá xe Hyundai i10 (Hatchback) | |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 350.000.000 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT | 390.000.000 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT | 415.000.000 |
Lưu ý: Giá xe ở bảng trên chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Để biết thêm chi tiết bạn cần liên hệ với đại lý của Huyndai gần nhất để được các bạn nhân viên tư vấn ạ!.
Kết luận
Hyundai i10 với kích thước nhỏ gọn, linh hoạt cùng không gian nội thất rộng rãi đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường ô tô đô thị. Với nhiều phiên bản đa dạng, trang bị tiện nghi hiện đại và mức giá cạnh tranh, Hyundai i10 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe đô thị nhỏ gọn, tiện dụng. Để có quyết định chính xác nhất, bạn nên trải nghiệm thực tế và so sánh với các đối thủ cạnh tranh khác.