Bạn có muốn sở hữu một chiếc xe vừa đủ để thoải mái di chuyển trong thành phố, vừa đủ rộng rãi để cả gia đình cùng tận hưởng những chuyến đi ngắn ngày? Cùng Phụ Kiện Đồ Chơi Ô Tô VN khám phá xem Mazda 2 có phải là chiếc xe mà bạn đang tìm kiếm không nhé! Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về kích thước, không gian nội thất và những ưu điểm nổi bật của mẫu xe này.
1/ Thông số Kích thước xe Mazda 2
Mazda 2 có hai phiên bản thân xe chính là Sedan và Hatchback. Mỗi phiên bản mang đến những đặc trưng riêng về kích thước.
- Mazda 2 Sedan: Với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.340 x 1.695 x 1.470 mm, Sedan mang đến một dáng vẻ thanh lịch và sang trọng. Chiều dài cơ sở 2.570 mm và khoảng sáng gầm 140 mm giúp xe vận hành ổn định và thoải mái.
- Mazda 2 Hatchback: Phiên bản Hatchback có kích thước nhỏ gọn hơn với chiều dài 4.065 mm, chiều cao 1.515 mm. Tuy nhiên, chiều rộng và chiều dài cơ sở vẫn được giữ nguyên. Khoảng sáng gầm của Hatchback cao hơn Sedan 5 mm, ở mức 145 mm, giúp xe linh hoạt hơn khi di chuyển trong phố.
Cụ thể hơn, bạn có thể tham khảo bảng thông số kỹ thuật của xe Mazda 2:
Thông số kỹ thuật Mazda 2 | ||
Danh Mục | Sedan | Hatchback (Sport) |
Kiểu dáng | Sedan | Hatchback |
Sức chứa | 05 người | |
Kích thước | 4340 x 1695 x 1470 (mm) | 4065 x 1695 x 1515 |
Trục cơ sở | 2570 (mm) | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4.7 | |
Khoảng sáng gầm xe | 140 (mm) | 145 (mm) |
Khối lượng không tải | 1074 (kilogram) | 1049 (kilogram) |
Khối lượng toàn tải | 1538 (kilogram) | 1524 (kilogram) |
Dung tích khoang hành lý | 440 (lít) | 280 (lít) |
Dung tích bình nhiên liệu | 44 (lít) |
Có thể bạn quan tâm: Gạt mưa xe Mazda 2 chuẩn
2/ Tổng quan về xe Mazda 2
2.1 Ngoại thất
Mazda 2 AT 2024 mang đến một diện mạo hoàn toàn mới, trẻ trung và hiện đại hơn so với thế hệ trước. Kích thước tổng thể của xe vẫn được giữ nguyên, tuy nhiên, những thay đổi tinh tế ở phần đầu xe đã tạo nên một ấn tượng vô cùng khác biệt.
- Đầu xe của Mazda 2 AT như một bản thu nhỏ của người anh em Mazda 3, với lưới tản nhiệt được thiết kế lại, lớn hơn và sắc nét hơn. Cụm đèn trước LED được làm mỏng và kéo dài, kết hợp với dải crom “Signature Wing” đặc trưng của Mazda, tạo nên một “cặp mắt” sắc sảo và đầy biểu cảm. Đáng chú ý, ngay cả bản tiêu chuẩn cũng được trang bị đèn tự động cân bằng góc chiếu, một trang bị thường chỉ thấy trên những mẫu xe cao cấp hơn.
- Thân xe vẫn giữ những đường cong mềm mại và uyển chuyển đặc trưng của Mazda, tạo nên một dáng vẻ thanh lịch và thể thao. Bộ mâm hợp kim 15 inch thiết kế mới, 8 chấu kép, mang đến một vẻ ngoài trẻ trung và năng động hơn. Gương chiếu hậu tích hợp đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện, mang đến sự tiện lợi cho người lái.
- Đuôi xe cũng được làm mới với cụm đèn hậu LED thiết kế liền mạch, tạo cảm giác rộng và hiện đại hơn. Cốp xe có dung tích 440 lít, đủ rộng để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày của người dùng.
2.2 Nội thất
Nội thất Mazda 2 AT mang đến một không gian tinh tế và hiện đại, lấy cảm hứng từ nghệ thuật ánh sáng và bóng tối. Sự kết hợp hài hòa giữa các chất liệu cao cấp tạo nên một không gian ấm cúng và sang trọng.
- Chất lượng vật liệu và khả năng cách âm được cải thiện đáng kể so với thế hệ trước. Ghế ngồi được thiết kế lại với cấu trúc hoàn toàn mới, giúp giảm mỏi lưng và hỗ trợ tư thế ngồi tốt hơn, đặc biệt trên những hành trình dài. Chất liệu ghế nỉ cao cấp không chỉ mang đến cảm giác thoải mái mà còn dễ dàng vệ sinh.
- Tiện nghi giải trí trên Mazda 2 AT cũng được nâng cấp đáng kể. Hệ thống thông tin giải trí Mazda Connect với màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, giúp người lái dễ dàng kết nối điện thoại và sử dụng các ứng dụng quen thuộc. Màn hình HUD (Head-up Display) hiển thị thông tin trực quan trên kính chắn gió, giúp người lái tập trung hơn vào đường đi. Ngoài ra, xe còn được trang bị gương chiếu hậu chống chói tự động, tăng cường sự an toàn khi lái xe vào ban đêm.
- Các tiện nghi khác bao gồm nút khởi động thông minh, kết nối AUX, USB, hệ thống âm thanh 4 loa,… Tất cả đều được bố trí một cách khoa học và dễ sử dụng, mang đến trải nghiệm lái xe thoải mái và tiện nghi.
2.3 Động cơ
Mazda 2 được trang bị động cơ Skyactiv-G 1.5L tiên tiến, mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Với công suất tối đa 110 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4000 vòng/phút, động cơ này đảm bảo khả năng tăng tốc mượt mà và linh hoạt. Hộp số tự động 6 cấp cùng chế độ lái thể thao giúp người lái tận hưởng cảm giác lái phấn khích. Bên cạnh đó, các công nghệ hiện đại như hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao và hệ thống dừng/khởi động động cơ thông minh không chỉ giúp tiết kiệm nhiên liệu mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
2.4 Trang bị an toàn
Mazda 2 được trang bị hệ thống an toàn hiện đại, đảm bảo sự an tâm cho người lái và hành khách. Xe sở hữu 2 túi khí phía trước, cùng với loạt tính năng an toàn chủ động như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử DSC, kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA. Ngoài ra, các tính năng an toàn thụ động như khóa cửa tự động khi vận hành, hệ thống chống trộm và mã hóa chống sao chép chìa khóa giúp bảo vệ xe khỏi những rủi ro không mong muốn. Với cảm biến lùi, việc lùi xe trở nên dễ dàng và an toàn hơn.
3. Giá xe Mazda 2 bao nhiêu tiền?
Giá xe Mazda 2 tại Việt Nam nằm trong khoảng từ 479 đến 619 triệu đồng, bao gồm 07 phiên bản thuộc 02 biến thể là Sedan và Hatchback (Sport). Cụ thể, giá của từng phiên bản Mazda 2 như sau:
Bảng giá xe Mazda 2 mới nhất tại Việt Nam (VND) | ||||
Phiên Bản | Giá Niêm Yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh |
Mazda2 Sedan | ||||
Sedan 1.5AT | 479.000.000 | 558.817.000 | 549.237.000 | 530.237.000 |
Sedan 1.5 Deluxe | 509.000.000 | 592.417.000 | 582.237.000 | 563.237.000 |
Sedan 1.5 Luxury | 559.000.000 | 648.417.000 | 637.237.000 | 618.237.000 |
Sedan 1.5 Premium | 599.000.000 | 693.217.000 | 681.237.000 | 662.237.000 |
Mazda2 Hatchback (Sport) | ||||
Sport 1.5 Deluxe | 519.000.000 | 603.617.000 | 593.237.000 | 574.237.000 |
Sport 1.5 Luxury | 574.000.000 | 665.217.000 | 653.737.000 | 634.737.000 |
Sport 1.5 Premium | 619.000.000 | 715.617.000 | 703.237.000 | 684.237.000 |
4. Kết luận
Với kích thước hoàn hảo Mazda 2 là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình trẻ. Không chỉ vậy, chiếc xe còn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật khác như thiết kế đẹp mắt, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và các tính năng an toàn hiện đại. Hãy đến ngay đại lý Mazda gần nhất để trải nghiệm và cảm nhận sự khác biệt.