Mazda 3, mẫu sedan/hatchback cỡ C được yêu thích tại Việt Nam, không chỉ nổi bật bởi thiết kế tinh tế mà còn bởi những thông số kỹ thuật ấn tượng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết về kích thước của Mazda 3, giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất về mẫu xe này. Cùng Phụ Kiện Đồ Chơi Ô Tô VN tìm hiểu nhé!.
Thông số kích thước Mazda 3
Mazda 3 hiện có hai phiên bản chính là Sedan và Hatchback, mỗi phiên bản mang đến những đặc trưng riêng biệt. Sự khác biệt rõ rệt nhất nằm ở kích thước tổng thể.
- Mazda 3 Sedan: Sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4660 x 1795 x 1450 mm, tạo nên dáng vẻ thanh lịch và thể thao.
- Mazda 3 Hatchback: Với kích thước 4465 x 1795 x 1445 mm, phiên bản Hatchback mang đến sự linh hoạt và trẻ trung hơn.
So sánh với các đối thủ trong cùng phân khúc, Mazda 3 có kích thước khá nổi bật. Tuy nhiên, một số khách hàng vẫn mong muốn hãng xe Nhật Bản có thể tăng thêm chiều cao của xe để cải thiện khả năng vận hành trên những cung đường gồ ghề.
Bên cạnh kích thước tổng thể, các thông số kỹ thuật quan trọng khác của Mazda 3 bao gồm:
Thông số kỹ thuật | Mazda 3 Sedan | Mazda 3 Hatchback |
Kích thước D x R x C (mm) | 4660 x 1795 x 1450 (mm) | 4465 x 1795 x 1445 (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 (mm) | 2.725 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 (mm) | 145 (mm) |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 | 5.3 |
Khối lượng không tải (kg) | 1.330 (kg) | 1.340 (kg) |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.780 (kg) | 1.790 (kg) |
Có thể bạn quan tâm:
Thông số ngoại thất Mazda 3
Mazda 3 mang đến một ngoại hình hiện đại và thống nhất trên tất cả các phiên bản, nhờ vào hệ thống đèn chiếu sáng toàn phần bằng LED. Cụ thể, cả đèn pha, đèn hậu và đèn chạy ban ngày đều sử dụng công nghệ LED, không chỉ tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cao cấp mà còn đảm bảo hiệu quả chiếu sáng vượt trội.
Các tính năng tiện nghi khác như đèn pha tự động bật/tắt, tự động cân bằng góc chiếu và gạt mưa tự động cũng được trang bị đầy đủ, giúp người lái luôn cảm thấy thoải mái và an toàn trong mọi điều kiện thời tiết. Ngoài ra, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện cũng là một trang bị tiêu chuẩn, góp phần tăng thêm sự tiện lợi khi sử dụng xe.
Phiên bản | Mazda 3 1.5L Deluxe | Mazda 3 1.5L Luxury | Mazda 3 1.5L Premium | Mazda 3 2.0L Signature Luxury | Mazda 3 2.0L Signature Premium |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT | |||||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn trước tự động bật tắt | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu dạng LED | Có | Có | Có | Có | Có |
Thông số nội thất Mazda 3
Nội thất của Mazda 3 mang đến một không gian hiện đại và tinh tế, tuy nhiên các trang bị tiện nghi sẽ có sự khác biệt tùy thuộc vào từng phiên bản. Phiên bản 1.5L Deluxe được xem là phiên bản cơ sở, sẽ không được trang bị một số tiện nghi cao cấp như ghế ngồi bọc da, lẫy chuyển số trên vô lăng, cửa gió điều hòa hàng ghế sau và màn hình hiển thị thông tin trên kính lái (HUD).
Tuy nhiên, tất cả các phiên bản Mazda 3 đều được trang bị những tính năng tiêu chuẩn đáng giá như:
TRANG BỊ NỘI THẤT MAZDA 3 | |||||
Phiên bản | Mazda 3 1.5L Deluxe | Mazda 3 1.5L Luxury | Mazda 3 1.5L Premium | Mazda 3 2.0L Signature Luxury | Mazda 3 2.0L Signature Premium |
Ghế ngồi bọc da | – | Có | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | – | Có | Có | Có | Có |
Ghế lái nhớ vị trí | – | Có | Có | Có | Có |
DVD Player | – | – | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 8,8 inch | ||||
Kết nối AUX/USB/Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có |
Số loa | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
Lẫy chuyển số | – | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có |
Ga tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa gió cho hàng ghế sau | – | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | – | – | Có | Có | Có |
Rèm che nắng phía sau chỉnh điện | – | – | – | – | – |
Bệ tỳ tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế phía sau gập 60:40 | Có | Có | Có | Có | Có |
Thông số động cơ Mazda 3
Mazda 3 được trang bị hai tùy chọn động cơ xăng, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.
- Động cơ 1.5L: Là trang bị tiêu chuẩn trên các phiên bản thấp cấp của Mazda 3, động cơ này cung cấp hiệu suất vận hành ổn định, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị.
- Động cơ 2.0L: Được trang bị trên các phiên bản cao cấp hơn, động cơ 2.0L mang đến sức mạnh vượt trội, khả năng tăng tốc nhanh và cảm giác lái thể thao hơn.
Cả hai loại động cơ đều thuộc dòng Skyactiv-G của Mazda, nổi tiếng với hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Cụ thể thông số động cơ theo từng phiên bản như sau:
ĐỘNG CƠ / HỘP SỐ MAZDA 3 | |||||
Phiên bản | Mazda 3 1.5L Deluxe | Mazda 3 1.5L Luxury | Mazda 3 1.5L Premium | Mazda 3 2.0L Signature Luxury | Mazda 3 2.0L Signature Premium |
Loại động cơ | Skyactiv-G | Skyactiv-G | Skyactiv-G | Skyactiv-G | Skyactiv-G |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | Phun xăng trực tiếp | Phun xăng trực tiếp | Phun xăng trực tiếp | Phun xăng trực tiếp |
Dung tích | 1.5L | 1.5L | 1.5L | 2.0L | 2.0L |
Công suất | 110 mã lực | 110 mã lực | 110 mã lực | 153 mã lực | 153 mã lực |
Momen xoắn | 146 Nm | 146 Nm | 146 Nm | 200 Nm | 200 Nm |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT |
Trang bị an toàn trên Mazda 3 có gì?
Các trang bị an toàn trên Mazda 3 không có quá nhiều khác biệt giữa các phiên bản. Đối với phiên bản Mazda 3 1.5L Deluxe (tiêu chuẩn), xe được trang bị các tính năng an toàn hiện đại như: 7 túi khí, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, chống bó cứng phanh, hỗ trợ phanh khẩn cấp, camera lùi, cân bằng điện tử, phanh tay điện tử và hệ thống kiểm soát lực kéo.
Riêng ba phiên bản cao cấp nhất của Mazda 3, bao gồm 1.5L Premium, 2.0L Signature Luxury và 2.0L Signature Premium, được trang bị thêm gói an toàn I-ACTIVSENSE với các tính năng cao cấp hơn. Cụ thể hơn bạn có thể tham khảo ở bảng sau:
TRANG BỊ AN TOÀN MAZDA 3 | |||||
Phiên bản | Mazda 3 1.5L Deluxe | Mazda 3 1.5L Luxury | Mazda 3 1.5L Premium | Mazda 3 2.0L Signature Luxury | Mazda 3 2.0L Signature Premium |
Số túi khí | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có | Có | Có | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | – | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | – | – | Có | – | Có |
Camera quan sát 360 độ | – | – | – | – | – |
I-ACTIVSENSE | – | – | Có | Có | Có |
Giá xe Mazda 3 bao nhiêu?
Mazda 3 được phân phối tại thị trường Việt Nam với đa dạng phiên bản, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng. Xe được trang bị hai tùy chọn động cơ và có nhiều phiên bản khác nhau, mang đến nhiều sự lựa chọn về giá cả và trang bị.
Bảng giá xe Mazda 3 tại Việt Nam:
BẢNG GIÁ XE MAZDA 3 MỚI NHẤT NAM (triệu VNĐ) | |
Phiên bản | Giá niêm yết |
Giá xe Mazda 3 Sedan | |
Mazda3 1.5L Deluxe (Sedan) | 699 |
Mazda3 1.5L Luxury (Sedan) | 744 |
Mazda3 1.5L Premium (Sedan) | 799 |
Mazda3 Signature Luxury (Sedan) | 799 |
Mazda3 Signature Premium (Sedan) | 849 |
Giá xe Mazda 3 Hatchback (Sport) | |
Mazda3 Sport 1.5L Deluxe (HB) | 669 |
Mazda3 Sport 1.5L Luxury (HB) | 729 |
Mazda3 Sport 1.5L Premium (HB) | 799 |
Mazda3 Sport Signature Luxury (HB) | 799 |
Mazda3 Sport Signature Premium (HB) | 849 |
Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết về kích thước và các thông số kỹ thuật của mẫu xe Mazda 3. Với hai phiên bản Sedan và Hatchback, cùng đa dạng các phiên bản trang bị, Mazda 3 mang đến nhiều lựa chọn cho khách hàng.
Kích thước tổng thể của xe, chiều dài cơ sở, khoảng sáng gầm, dung tích khoang hành lý… đều là những thông số quan trọng giúp người dùng đánh giá khả năng vận hành, không gian nội thất và sự phù hợp của xe với nhu cầu sử dụng.
Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp thông tin chi tiết về các trang bị động cơ, hệ thống treo, hệ thống an toàn và tiện nghi trên từng phiên bản của Mazda 3, giúp người đọc có cái nhìn tổng quan và khách quan nhất về mẫu xe này.
Kết luận: Mazda 3 là một mẫu xe sở hữu thiết kế đẹp mắt, nội thất sang trọng và nhiều tính năng hiện đại. Với kích thước và thông số kỹ thuật được tối ưu hóa, Mazda 3 không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày mà còn mang đến những trải nghiệm lái đầy thú vị. Việc lựa chọn phiên bản phù hợp sẽ phụ thuộc vào sở thích và nhu cầu sử dụng của từng cá nhân.