Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, linh hoạt như Mitsubishi Attrage nhưng vẫn lo lắng về không gian nội thất? Hãy cùng Phụ Kiện Đồ Chơi Ô Tô VN khám phá xem kích thước của mẫu xe này có thực sự đáp ứng được nhu cầu của bạn hay không. Qua bài viết này, chúng ta sẽ so sánh chi tiết các thông số kỹ thuật của Attrage với các đối thủ cạnh tranh, đồng thời đánh giá ưu nhược điểm của từng yếu tố để bạn có cái nhìn tổng quan nhất.
1. Đánh giá kích thước xe Mitsubishi Attrage
Bảng thông số kích thước xe Mitsubishi Attrage, bao gồm 2 phiên bản MT và CVT:
Thông số / Phiên bản | MT | CVT |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.305 x 1.670 x 1.515 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m) | 4,8 / 5,1 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 875 | 905 |
Tổng trọng lượng (kg) | 1.330 | 1.350 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dựa vào bạn thông số trên, chúng ta có thể đánh giá xem kích thước xe Mitsubishi Attrage có gì nổi bật? Có phù hợp với bạn hay không? Trong phần dưới đây:
1.1 Chiều dài tổng thể của Mitsubishi Attrage:
Chiều dài tổng thể của một chiếc xe, đơn giản hiểu là khoảng cách từ đầu đến đuôi xe, có mối liên hệ mật thiết với khả năng vận hành của nó. Xe càng dài, khả năng xoay sở trong không gian hẹp càng kém linh hoạt. Đó là lý do tại sao những chiếc xe đô thị nhỏ gọn như phân khúc A thường có chiều dài khiêm tốn, giúp chúng dễ dàng luồn lách trong những con phố đông đúc. Ngược lại, các dòng xe hạng C với chiều dài đáng kể lại mang đến không gian rộng rãi hơn cho người dùng.
Mitsubishi Attrage, với tư cách là một mẫu sedan hạng B, sở hữu chiều dài tổng thể 4.305 mm. Con số này cho thấy Attrage đã được thiết kế để tối ưu hóa sự linh hoạt, phù hợp với điều kiện giao thông đô thị tại Việt Nam. So với các đối thủ cùng phân khúc như Kia Soluto (4.300 mm), Attrage chỉ nhỉnh hơn một chút, nhưng lại ngắn hơn đáng kể so với Toyota Vios (4.425 mm) hay Hyundai Accent (4.440 mm). Nhờ kích thước gọn gàng này, Attrage hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm lái xe thoải mái và dễ chịu, đặc biệt khi di chuyển trong thành phố.
1.2 Chiều cao tổng thể của Mitsubishi Attrage:
Chiều cao tổng thể của xe, đơn giản là khoảng cách từ mặt đường đến điểm cao nhất của xe, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành của nó. Xe càng thấp, khả năng ôm cua và ổn định càng cao, do đó thường được ưu tiên sử dụng trong các dòng xe thể thao hoặc đua. Tuy nhiên, chiều cao gầm xe thấp cũng đồng nghĩa với việc hạn chế khả năng vượt qua những địa hình gồ ghề.
Mitsubishi Attrage với chiều cao tổng thể 1515 mm đã đạt được sự cân bằng giữa khả năng vận hành và không gian nội thất. Chiều cao này vừa đủ để mang đến cảm giác thoải mái cho người lái và hành khách, đặc biệt là những người có chiều cao trên 1m75. Đồng thời, Attrage vẫn giữ được sự linh hoạt và ổn định khi di chuyển trên đường.
1.3 Chiều rộng tổng thể của Mitsubishi Attrage:
Chiều rộng tổng thể của xe, đơn giản hiểu là khoảng cách giữa hai bên hông xe, có mối liên hệ trực tiếp với không gian bên trong. Xe càng rộng, khoang nội thất càng thoải mái, tạo cảm giác rộng rãi cho cả người lái và hành khách. Đó là lý do tại sao các gia đình thường ưu tiên chọn những mẫu xe có chiều rộng lớn.
Mitsubishi Attrage với chiều rộng 1670 mm đã tối ưu hóa không gian nội thất để phù hợp với nhu cầu của đại đa số người dùng. Kích thước này không chỉ mang đến sự thoải mái cho hàng ghế trước mà còn tạo ra một khoang hành lý rộng rãi lên đến 450 lít, hoàn hảo cho những chuyến đi gia đình hoặc mua sắm.
Đánh giá Mitsubishi Attrage 2021 – tThêm phiên bản mới với full option (Nguồn Youtube Xehay.vn)
2. Ngoại thất xe Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage 2021 mang đến cho khách hàng 3 lựa chọn màu sắc ngoại thất thời thượng: Xám, Đỏ và Trắng. Với các tông màu cơ bản nhưng không kém phần sang trọng, Attrage 2021 dễ dàng phù hợp với nhiều phong cách khác nhau. Đặc biệt, phiên bản CVT Premium còn được trang bị thêm hệ thống đèn chiếu sáng ban ngày tự động và gạt mưa tự động, mang đến sự tiện nghi và hiện đại hơn cho người dùng.
Thông số | MT | CVT | CVT Premium |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen phản xạ đa hướng | LED thấu kính tích hợp LED chiếu sáng ban ngày | LED thấu kính, tự động bật/tắt và tích hợp LED chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù | – | ● | ● |
Gương chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | ||
Lưới tản nhiệt | Viền chrome | Viền đỏ | |
Gạt mưa kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tự động | |
Đèn phanh LED lắp trên cao | ● | ● | ● |
Có thể bạn quan tâm:
3. Nội thất xe Mitsubishi Attrage
Nội thất của Mitsubishi Attrage 2021 ghi điểm với màn hình cảm ứng trung tâm 6,8 inch hiện đại, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng dễ dàng kết nối điện thoại thông minh và sử dụng các ứng dụng quen thuộc. Tuy nhiên, tính năng tiện ích này chỉ có mặt trên các phiên bản CVT và CVT Premium.
Bên cạnh đó, Attrage 2021 còn được trang bị nhiều tiện nghi đáng chú ý khác như ghế lái chỉnh điện 6 hướng, mang đến tư thế ngồi thoải mái cho người lái. Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm giúp việc khởi động xe trở nên đơn giản và tiện lợi hơn. Ngoài ra, tựa đầu hàng ghế sau và vô lăng tích hợp phím điều khiển cũng góp phần tăng cường sự tiện nghi cho cả người lái lẫn hành khách.
Thông số | MT | CVT | CVT Premium |
Vô lăng trợ lực điện | ● | ● | ● |
Vô lăng bọc da | – | ● | ● |
Cần số bọc da | – | ● | ● |
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | – | ● | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình | – | ● | ● |
Điều hòa không khí | Chỉnh tay | Tự động | |
Lọc gió điều hòa | ● | ● | ● |
Khóa cửa trung tâm | ● | ● | ● |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất | Mạ Chrome | Mạ Chrome |
Cửa kính điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | ● | ● | ● |
Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm | – | ● | ● |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu | ● | ● | ● |
Hệ thống âm thanh | CD | Màn hình cảm ứng 6.8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | |
Hệ thống loa | 2 | 4 | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | |
Ghế người lái | Chỉnh tay 6 hướng | ||
Bệ tỳ tay dành cho người lái | – | ● | ● |
Tựa đầu hàng ghế sau | 3 | ||
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | ● | ● | ● |
4. Động cơ và vận hành của xe Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage 2021 mang đến nhiều lựa chọn cho khách hàng với động cơ xăng 1.2L MIVEC, sản sinh công suất 78 mã lực và mô-men xoắn 100 Nm. Tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích, khách hàng có thể chọn phiên bản sử dụng hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp CVT. Cả hai loại hộp số đều mang đến trải nghiệm lái xe mượt mà và dễ chịu.
Thông số | MT | CVT | CVT Premium |
Loại động cơ | 1.2L MIVEC | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử | ||
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.193 | ||
Công suất cực đại (ps/rpm) | 78/6.000 | ||
Mô-men xoắn cực đại (N.m/rpm) | 100/4.000 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 42 | ||
Vận tốc cực đại (km/h) | 172 | 170 | 170 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp CVT INVECS-III | Tự động vô cấp CVT INVECS-III |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Mâm/Lốp | Mâm hợp kim, 185/55 R15 | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống |
5. Trang bị an toàn trên xe Mitsubishi Attrage
Hệ thống an toàn của Mitsubishi Attrage 2021 được nâng cấp đáng kể, đặc biệt là trên phiên bản CVT Premium. Bên cạnh các tính năng tiêu chuẩn như túi khí đôi và ABS-EBD, phiên bản này còn được trang bị hệ thống cân bằng điện tử, giúp xe ổn định khi vào cua hoặc di chuyển trên đường trơn trượt. Ngoài ra, tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc cũng rất hữu ích khi di chuyển trên địa hình dốc.
Thông số | MT | CVT | CVT Premium |
Túí khí đôi | ● | ● | ● |
Căng đai tự động | ● | ● | ● |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | ● | ● | ● |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | ● | ● | ● |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ● | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ● | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | – | – | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | – | – | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | – | – | ● |
Khoá cửa từ xa | ● | ● | ● |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● | ● | ● |
Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế phía trước | – | – | ● |
6. Giá bán xe Mitsubishi Attrage tại Việt Nam bao nhiêu?
Với nhiều nâng cấp mới, Mitsubishi Attrage 2021 đã ra mắt thị trường Việt Nam với 3 phiên bản đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng. Cụ thể, giá bán của từng phiên bản như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ (đồng) |
MT | 375.000.000 |
CVT | 460.000.000 |
CVT Premium | 485.000.000 |
7. Kết luận
Kích thước xe Mitsubishi Attrage với chiều dài 4.305mm, chiều rộng 1.670mm và chiều cao 1.515mm đã được tối ưu hóa để phù hợp với điều kiện đường xá tại Việt Nam. Chiều dài cơ sở 2.550mm mang đến không gian nội thất rộng rãi bất ngờ, trong khi khoảng sáng gầm 170mm giúp xe dễ dàng vượt qua những ổ gà. Với những ưu điểm này, Attrage chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng cho những chuyến đi trong đô thị.