Kích thước tổng thể xe Toyota Raize
- Dài x Rộng x Cao: 4.030 x 1.710 x 1.605 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2.525 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe: 200 (mm)
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,1 (m)
1. Kích thước tổng thể:
- Dài x Rộng x Cao (4.030 x 1.710 x 1.605 mm): Raize thuộc phân khúc SUV hạng A, nhỏ gọn hơn so với các dòng SUV cỡ lớn. Kích thước này giúp xe di chuyển linh hoạt trong đô thị đông đúc, dễ dàng luồn lách qua những con phố nhỏ hẹp hay tìm kiếm chỗ đậu xe.
- Chiều dài cơ sở (2.525 mm): Đây là khoảng cách giữa trục bánh trước và trục bánh sau. Chiều dài cơ sở ảnh hưởng trực tiếp đến không gian nội thất, đặc biệt là chỗ để chân cho hàng ghế sau. Với chiều dài cơ sở 2.525mm, Raize đảm bảo không gian cabin tương đối thoải mái cho 5 người ngồi.
2. Khoảng sáng gầm xe (200 mm):
4. Kích thước khoang hành lý
Không gian nội thất Toyota Raize
Bên cạnh kích thước tổng thể, không gian nội thất cũng là yếu tố quan trọng khi đánh giá một chiếc xe. Vậy thực tế Toyota Raize có rộng rãi như mong đợi? Hãy cùng phân tích chi tiết.
1. Không gian hàng ghế trước
Toyota Raize được thiết kế với không gian hàng ghế trước khá thoải mái. Khoảng cách từ ghế lái đến trần xe rộng rãi, ngay cả với những người có chiều cao trên 1m80 vẫn cảm thấy thoải mái. Ghế lái có thể điều chỉnh 6 hướng, giúp người lái dễ dàng tìm được vị trí ngồi phù hợp.
Tuy nhiên, một số người dùng đánh giá rằng chiều rộng hàng ghế trước hơi hẹp, có thể gây cảm giác bí bách cho những người có thân hình to lớn.
2. Không gian hàng ghế sau:
Đây là điểm được nhiều người quan tâm khi nói về kích thước nội thất của Toyota Raize. Với chiều dài cơ sở 2.525mm, không gian để chân ở hàng ghế sau ở mức vừa phải. Nếu chỉ có 2 người lớn ngồi phía sau thì khá thoải mái, nhưng khi có 3 người lớn thì sẽ hơi chật chội, đặc biệt là trên những hành trình dài.
Khoảng cách từ đầu gối đến hàng ghế trước cũng ở mức chấp nhận được, không quá rộng rãi nhưng cũng không gây cảm giác gò bó.
3. Khoảng cách trần xe: Khoảng cách từ trần xe đến ghế ngồi ở cả hai hàng ghế đều khá thoải mái, tạo cảm giác thoáng đãng cho hành khách.
4. Các tiện ích & thiết kế thông minh:
- Nhiều ngăn chứa đồ: Toyota Raize được trang bị nhiều ngăn chứa đồ tiện dụng như hộc đựng cốc, hộc đựng đồ ở cánh cửa, ngăn chứa đồ dưới bệ tỳ tay,… giúp tối ưu không gian lưu trữ đồ đạc cá nhân.
- Ghế ngồi bọc da: Phiên bản cao cấp của Raize được trang bị ghế ngồi bọc da, tạo cảm giác sang trọng và thoải mái cho người ngồi.
- Hệ thống điều hòa tự động: Giúp làm mát nhanh chóng và duy trì nhiệt độ ổn định trong xe.
5. Một số hạn chế:
- Hàng ghế sau hơi đứng: Góc nghiêng lưng ghế sau hơi đứng, có thể gây mỏi lưng khi đi đường dài.
- Thiếu cửa gió điều hòa hàng ghế sau: Một số phiên bản của Raize không có cửa gió điều hòa hàng ghế sau, gây bất tiện cho hành khách, đặc biệt là trong những ngày nắng nóng.
Nhìn chung, không gian nội thất của Toyota Raize đủ dùng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày của gia đình nhỏ. Tuy nhiên, nếu bạn thường xuyên di chuyển với 5 người lớn hoặc có nhu cầu chở nhiều đồ đạc, thì nên cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn.
Để có cái nhìn khách quan nhất về không gian nội thất của Toyota Raize, bạn nên đến đại lý gần nhất để trải nghiệm thực tế. Hãy ngồi thử vào cả hai hàng ghế, kiểm tra các tiện ích và cảm nhận không gian xe.
So sánh với các đối thủ cùng phân khúc
Đặc điểm | Toyota Raize | Kia Sonet | Hyundai Kona |
Dài x Rộng x Cao | 4.030 x 1.710 x 1.605 mm | 4.120 x 1.790 x 1.645 mm | 4.165 x 1.800 x 1.565 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.525 mm | 2.500 mm | 2.600 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm | 200 mm | 170 mm |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Toyota Raize có chở được nhiều đồ không?
- Toyota Raize có phù hợp với gia đình 5 người không?
- Kích thước có ảnh hưởng đến giá xe không?