Bạn có biết chiếc xe Mitsubishi bạn đang lái hoặc từng ao ước sở hữu đến từ đâu không? Mitsubishi Motors, cái tên quen thuộc trên thị trường ô tô toàn cầu, có một câu chuyện thú vị về nguồn gốc và hành trình phát triển của mình. Hãy cùng khám phá xem hãng xe Mitsubishi đến từ quốc gia nào và điều gì đã làm nên thành công của thương hiệu này nhé.
Xe ô tô Mitsubishi của nước nào?
Nếu bạn từng thắc mắc “Hãng xe Mitsubishi của nước nào?”, câu trả lời chính là Nhật Bản. Mitsubishi Motors là một trong những niềm tự hào của ngành công nghiệp ô tô xứ sở mặt trời mọc, với bề dày lịch sử và những đóng góp to lớn cho sự phát triển kinh tế đất nước.
Lịch sử phát triển Mitsubishi
Câu chuyện của Mitsubishi Motors bắt đầu từ năm 1870, khi Yataro Iwasaki thành lập công ty vận tải biển Tsukumo Shokai. Trải qua nhiều thăng trầm và biến động, công ty không ngừng mở rộng hoạt động sang nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả sản xuất ô tô. Năm 1917, chiếc xe du lịch đầu tiên mang thương hiệu Mitsubishi Model A ra đời, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử của hãng.
Từ đó, Mitsubishi Motors không ngừng phát triển và cho ra đời nhiều mẫu xe chất lượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Những cột mốc đáng nhớ trong hành trình này bao gồm:
- Năm 1934: Mitsubishi Heavy Industries ra đời, hợp nhất các công ty con hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp nặng, bao gồm cả sản xuất ô tô.
- Năm 1960: Mitsubishi 500, chiếc xe du lịch bốn bánh nhỏ gọn đầu tiên, được ra mắt, mở ra kỷ nguyên mới cho phân khúc xe hơi phổ thông.
- Năm 1970: Mitsubishi Motors Corporation chính thức thành lập, tập trung vào sản xuất và kinh doanh ô tô.
- Năm 1982: Pajero, mẫu xe SUV huyền thoại, ra mắt và nhanh chóng chinh phục thị trường toàn cầu.
- Những năm sau đó: Mitsubishi Motors tiếp tục giới thiệu nhiều mẫu xe thành công khác như Lancer, Triton, Xpander, Outlander…
Mitsubishi Motors tại Nhật Bản và trên toàn cầu
Tại quê nhà Nhật Bản, Mitsubishi Motors chiếm thị phần đáng kể và nhận được sự yêu mến của người dân nhờ chất lượng, độ bền và tính thực dụng của các sản phẩm. Hãng cũng đóng góp tích cực vào nền kinh tế Nhật Bản thông qua hoạt động sản xuất, xuất khẩu và tạo ra nhiều việc làm.
Không chỉ dừng lại ở thị trường nội địa, Mitsubishi Motors còn vươn ra toàn cầu với sự hiện diện tại nhiều quốc gia và khu vực. Các thị trường trọng điểm của hãng bao gồm châu Á, châu Âu, Bắc Mỹ và Úc. Mitsubishi Motors cũng sở hữu nhiều nhà máy sản xuất trên khắp thế giới, đảm bảo khả năng cung ứng sản phẩm cho khách hàng toàn cầu.
Những mẫu xe làm nên tên tuổi Mitsubishi
Mitsubishi Motors nổi tiếng với sự đa dạng về các dòng xe, từ xe du lịch, xe bán tải đến SUV và xe điện. Một số mẫu xe biểu tượng của hãng bao gồm:
- Pajero: Mẫu xe SUV địa hình mạnh mẽ, đã đồng hành cùng nhiều cuộc phiêu lưu trên khắp thế giới.
- Triton: Dòng xe bán tải đa năng, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa và di chuyển trên mọi địa hình.
- Xpander: Mẫu xe MPV 7 chỗ rộng rãi, tiện nghi, phù hợp cho gia đình.
- Outlander: Dòng xe SUV 5+2 chỗ linh hoạt, kết hợp giữa tính thực dụng và phong cách.
- i-MiEV: Một trong những mẫu xe điện tiên phong, thể hiện cam kết của Mitsubishi Motors với công nghệ xanh và phát triển bền vững.
Bên cạnh đó, Mitsubishi Motors còn không ngừng nghiên cứu và ứng dụng những công nghệ tiên tiến vào sản phẩm của mình, mang đến trải nghiệm lái xe an toàn, thoải mái và tiết kiệm nhiên liệu cho khách hàng.
Bảng giá xe Mitsubishi Việt Nam
Bảng giá xe Mitsubishi Việt Nam | |||
Dòng xe Mitsubishi | Giá xe (triệu đồng) | Ưu đãi | |
Mitsubishi Xforce | |||
Xforce GLX | 599 | – 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 30.000.000VNĐ) | |
– 01 Mô hình Xforce | |||
Xforce Exceed | 640 | – 100% phí trước bạ (Trị giá 64.000.000 VNĐ) | |
– Quà tặng 01 Mô hình Xforce. | |||
Xforce Premium | 680 | – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá 10.000.000 VNĐ) | |
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 10.000.000 VNĐ) | |||
– 01 Mô hình Xforce | |||
Xforce Ultimate 1 tông màu | 705 | – 01 Mô hình Xforce | |
Xforce Ultimate 2 tông màu | 710 | – 01 Mô hình Xforce | |
Mitsubishi Attrage | |||
Attrage MT (Euro 5) | 380 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 38.000.000 VNĐ) | |
– 01 năm bảo hiểm vật chất (8.000.000 VNĐ) | |||
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) | |||
Attrage CVT (Euro 5) | 465 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 23.500.000 VNĐ) | |
– 01 năm bảo hiểm vật chất (9.000.000 VNĐ) | |||
– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) | |||
Attrage CVT Premium (Euro 5) | 2023 | 490 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 49.000.000 VNĐ) |
– 01 năm bảo hiểm vật chất (10.000.000 VNĐ) | |||
– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) | |||
2024 | 490 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 24.500.000 VNĐ) | |
– 01 năm bảo hiểm vật chất (10.000.000 VNĐ) | |||
– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) | |||
Mitsubishi Outlander | |||
Outlander 2.0 CVT | 825 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 84.000.000 VNĐ) | |
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20.000.000 VNĐ) | |||
Outlander 2.0 CVT Premium | 950 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 47.500.000 VNĐ) | |
– 01 năm bảo hiểm vật chất (12.000.000 VNĐ) | |||
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20.000.000 VNĐ) | |||
Outlander 2.4 CVT Premium | 1.1 | ||
NEW Mitsubishi Pajero Sport | |||
Pajero Sport Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 1.13 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 113.000.000 VNĐ) | |
– 02 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 30.000.000 VNĐ) | |||
– 02 năm (hoặc 40.000km) bảo dưỡng miễn phí | |||
Pajero Sport Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 1.365 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 136.500.000 VNĐ) | |
– 02 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 35.000.000 VNĐ) | |||
– 03 năm (hoặc 60.000km) bảo dưỡng miễn phí | |||
Gasoline 4×4 AT (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.2 | ||
Gasoline 4×4 AT (Xe chở tiền – Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.39 | ||
NEW Mitsubishi Triton | |||
4×4 AT Athlete (Euro 5) | 905 | ||
4×2 AT Athlete (Euro 5) | 780 | ||
4×2 AT MIVEC (Euro 5) | 650 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 39.000.000 VNĐ) | |
– 01 Năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 9.000.000 VNĐ) | |||
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) | |||
Mitsubishi Xpander | |||
Xpander AT Premium | 658 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 33.000.000 VNĐ) | |
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) | |||
Xpander AT | 598 | – | |
Xpander MT | 560 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ) | |
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) | |||
Mitsubishi Xpander Cross | |||
Xpander Cross | 698 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.000.000 VNĐ) | |
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
Đánh giá các dòng xe Mitshubishi tại Việt Nam
1. Mitsubishi Xforce
Mitsubishi Xforce, tân binh mới nhất gia nhập phân khúc SUV cỡ nhỏ, mang đến một luồng gió mới với thiết kế trẻ trung, năng động và nhiều tính năng hấp dẫn. Hướng đến đối tượng khách hàng trẻ, năng động và các gia đình nhỏ, Xforce hứa hẹn sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Thiết kế và không gian: Xforce ghi điểm với ngoại hình hiện đại, thể thao, mang đậm dấu ấn của ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield. Nội thất rộng rãi, thoải mái, đặc biệt hàng ghế sau có thể ngả lưng và trượt lên xuống linh hoạt. Khoang hành lý cũng đủ rộng để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Công nghệ và tiện nghi: Xforce được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến, nổi bật là hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha 8 loa cho trải nghiệm âm thanh sống động. Màn hình giải trí 12.3 inch sắc nét, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Các tính năng an toàn cũng được chú trọng với hệ thống phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi…
Vận hành: Xforce sử dụng động cơ 1.5L MIVEC, cho công suất 104 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm, kết hợp hộp số CVT. Xe vận hành ổn định, êm ái trong đô thị, khả năng cách âm tốt. Mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 6.1L/100km cũng là một điểm cộng.
Ưu điểm:
- Thiết kế trẻ trung, năng động.
- Nội thất rộng rãi, thoải mái.
- Nhiều tiện nghi công nghệ.
- Hệ thống âm thanh ấn tượng.
- Vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu.
- Giá bán cạnh tranh.
Nhược điểm:
- Động cơ chưa thực sự mạnh mẽ.
- Cách âm chưa tốt ở tốc độ cao.
- Một số chi tiết nhựa nội thất chưa cao cấp.
Kết luận: Mitsubishi Xforce là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV cỡ nhỏ, đặc biệt cho những ai ưu tiên không gian, tiện nghi, công nghệ và giá trị sử dụng. Xe phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày trong đô thị và những chuyến đi dã ngoại cuối tuần cùng gia đình.
2. Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage, mẫu sedan hạng B của Mitsubishi, là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định và giá cả phải chăng.
Thiết kế và không gian: Attrage sở hữu thiết kế ngoại thất đơn giản nhưng không kém phần thanh lịch, với những đường nét tinh tế. Nội thất rộng rãi, thoải mái cho 5 người lớn, đặc biệt hàng ghế sau có khoảng để chân rộng rãi. Khoang hành lý cũng đủ lớn để chứa đồ đạc cho những chuyến đi ngắn ngày.
Tiện nghi và an toàn: Attrage được trang bị những tiện nghi cơ bản như màn hình giải trí cảm ứng, kết nối Bluetooth, điều hòa tự động, cửa gió hàng ghế sau… Về an toàn, xe có hệ thống phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 2 túi khí…
Vận hành: Attrage sử dụng động cơ 1.2L MIVEC, cho công suất 78 mã lực và mô-men xoắn 100 Nm, kết hợp hộp số CVT hoặc số sàn 5 cấp. Xe vận hành êm ái, nhẹ nhàng trong đô thị, khả năng cách âm ở mức chấp nhận được. Điểm mạnh nhất của Attrage chính là khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, chỉ khoảng 4.7L/100km.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc.
- Vận hành ổn định, bền bỉ.
- Không gian nội thất rộng rãi.
- Giá bán hấp dẫn, chi phí sử dụng thấp.
- Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Nhược điểm:
- Động cơ hơi yếu khi đi đường đèo dốc hoặc chở tải nặng.
- Cách âm chưa thực sự tốt.
- Trang bị tiện nghi còn hạn chế.
Kết luận: Mitsubishi Attrage là một lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên tính kinh tế, tiết kiệm nhiên liệu và không gian sử dụng. Xe phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày trong đô thị, phục vụ nhu cầu đi lại của gia đình hoặc chạy dịch vụ.
3. Mitsubishi Outlander
Mitsubishi Outlander, mẫu SUV 7 chỗ của Mitsubishi, là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những gia đình đông người hoặc những ai cần một chiếc xe rộng rãi, linh hoạt và an toàn.
Thiết kế và không gian: Outlander sở hữu thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, thể thao với ngôn ngữ Dynamic Shield đặc trưng. Nội thất rộng rãi, thoải mái với 3 hàng ghế, hàng ghế thứ 3 có thể gập phẳng để tăng không gian chứa đồ. Xe có nhiều hộc chứa đồ tiện lợi, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
Tiện nghi và an toàn: Outlander được trang bị đầy đủ tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời, ghế lái chỉnh điện… Về an toàn, xe đạt tiêu chuẩn 5 sao ANCAP với các tính năng như hệ thống phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 7 túi khí…
Vận hành: Outlander có 2 tùy chọn động cơ: 2.0L MIVEC (145 mã lực) và 2.4L MIVEC (167 mã lực), kết hợp hộp số CVT. Xe vận hành êm ái, ổn định, khả năng cách âm tốt. Hệ thống treo mềm mại giúp xe vượt qua các ổ gà một cách nhẹ nhàng. Mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 7-8L/100km.
Ưu điểm:
- Không gian nội thất rộng rãi, 7 chỗ ngồi linh hoạt.
- Nhiều tiện nghi và tính năng an toàn.
- Vận hành êm ái, ổn định.
- Khả năng cách âm tốt.
- Giá bán hợp lý.
Nhược điểm:
- Động cơ chưa thực sự mạnh mẽ.
- Thiết kế nội thất chưa thực sự sang trọng.
- Hàng ghế thứ 3 hơi chật cho người lớn.
Kết luận: Mitsubishi Outlander là một lựa chọn phù hợp cho những gia đình cần một chiếc xe 7 chỗ rộng rãi, tiện nghi và an toàn. Xe cũng đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị và những chuyến đi xa cùng gia đình.
4. Mitsubishi Pajero Sport
Mitsubishi Pajero Sport, mẫu SUV 7 chỗ chủ lực của Mitsubishi, là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm một chiếc xe vừa mạnh mẽ trên mọi địa hình, vừa tiện nghi và an toàn cho cả gia đình.
Thiết kế và không gian: Pajero Sport sở hữu thiết kế ngoại thất hầm hố, đậm chất SUV với ngôn ngữ Dynamic Shield. Nội thất rộng rãi, thoải mái với 3 hàng ghế, hàng ghế thứ 3 đủ chỗ cho người lớn. Khoang hành lý rộng rãi, có thể mở rộng thêm bằng cách gập hàng ghế thứ 2 và 3.
Công nghệ và tiện nghi: Pajero Sport được trang bị nhiều công nghệ hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời, ghế lái chỉnh điện, hệ thống âm thanh Rockford Fosgate… Về an toàn, xe đạt tiêu chuẩn 5 sao ANCAP với các tính năng như hệ thống phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 7 túi khí, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau…
Vận hành: Pajero Sport sử dụng động cơ diesel 2.4L MIVEC, cho công suất 178 mã lực và mô-men xoắn 430 Nm, kết hợp hộp số tự động 8 cấp. Xe vận hành mạnh mẽ, ổn định trên mọi địa hình nhờ hệ thống Super Select 4WD-II. Khả năng cách âm tốt, mang lại trải nghiệm êm ái cho hành khách. Mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 7-8L/100km.
Ưu điểm:
- Thiết kế mạnh mẽ, thể thao.
- Nội thất rộng rãi, 7 chỗ ngồi thoải mái.
- Nhiều tiện nghi và tính năng an toàn.
- Vận hành mạnh mẽ, ổn định trên mọi địa hình.
- Khả năng cách âm tốt.
Nhược điểm:
- Giá bán cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc.
- Hàng ghế thứ 3 hơi khó ra vào.
- Vô lăng hơi nặng ở tốc độ thấp.
Kết luận: Mitsubishi Pajero Sport là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV 7 chỗ mạnh mẽ, đa dụng và an toàn. Xe phù hợp cho cả việc di chuyển hàng ngày trong đô thị lẫn những chuyến phiêu lưu off-road cùng gia đình.
5. Mitsubishi Triton
Mitsubishi Triton, mẫu xe bán tải chủ lực của Mitsubishi, luôn được đánh giá cao về sự bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và tính đa dụng. Với nhiều phiên bản và trang bị khác nhau, Triton đáp ứng tốt nhu cầu của cả khách hàng cá nhân lẫn doanh nghiệp.
Thiết kế và không gian: Triton sở hữu thiết kế ngoại thất cứng cáp, mạnh mẽ với ngôn ngữ Dynamic Shield đặc trưng. Nội thất rộng rãi, thoải mái cho 5 người lớn. Hàng ghế sau có độ ngả lưng tốt, tạo cảm giác thoải mái cho hành khách trên những chuyến đi dài. Thùng xe rộng rãi, đáp ứng tốt nhu cầu chở hàng hóa.
Công nghệ và tiện nghi: Triton được trang bị những công nghệ và tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động, camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe… Các phiên bản cao cấp còn có thêm các tính năng như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước…
Vận hành: Triton có nhiều tùy chọn động cơ diesel, từ 2.4L MIVEC cho đến 2.5L MIVEC, kết hợp hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp. Hệ thống Super Select 4WD-II với 4 chế độ lái giúp xe vận hành mạnh mẽ, linh hoạt trên mọi địa hình. Khả năng off-road của Triton được đánh giá cao.
Ưu điểm:
- Bền bỉ, đáng tin cậy.
- Khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt.
- Khả năng off-road tốt.
- Nội thất rộng rãi, thoải mái.
- Nhiều phiên bản và trang bị để lựa chọn.
Nhược điểm:
- Thiết kế nội thất chưa thực sự sang trọng.
- Cách âm chưa tốt ở tốc độ cao.
- Mức tiêu hao nhiên liệu hơi cao.
Kết luận: Mitsubishi Triton là một lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm một chiếc xe bán tải bền bỉ, đa dụng và có khả năng vận hành mạnh mẽ trên mọi địa hình. Xe đáp ứng tốt nhu cầu công việc lẫn giải trí, từ việc chở hàng hóa đến những chuyến đi phượt cuối tuần.
6. Mitsubishi Xpander
Mitsubishi Xpander, mẫu xe MPV 7 chỗ của Mitsubishi, đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng Việt nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thực dụng, tiện nghi và giá cả phải chăng.
Thiết kế và không gian: Xpander sở hữu thiết kế ngoại thất Dynamic Shield hiện đại, thể thao, mang đến vẻ ngoài năng động và cá tính. Nội thất rộng rãi, thoải mái với 3 hàng ghế, đặc biệt hàng ghế thứ 2 có thể trượt và ngả lưng linh hoạt. Khoang hành lý rộng rãi, có thể mở rộng thêm bằng cách gập hàng ghế thứ 3.
Tiện nghi và an toàn: Xpander được trang bị đầy đủ tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm… Về an toàn, xe đạt tiêu chuẩn 5 sao ASEAN NCAP với các tính năng như hệ thống phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 2 túi khí…
Vận hành: Xpander sử dụng động cơ 1.5L MIVEC, cho công suất 104 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm, kết hợp hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp. Xe vận hành êm ái, ổn định, tiết kiệm nhiên liệu. Gầm cao giúp xe di chuyển dễ dàng trên những đoạn đường gồ ghề.
Ưu điểm:
- Không gian nội thất rộng rãi, 7 chỗ ngồi linh hoạt.
- Nhiều tiện nghi và tính năng an toàn.
- Vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.
- Gầm cao, phù hợp với điều kiện đường xá Việt Nam.
- Giá bán hợp lý.
Nhược điểm:
- Động cơ hơi yếu khi đi đường đèo dốc hoặc chở tải nặng.
- Cách âm chưa thực sự tốt ở tốc độ cao.
- Hàng ghế thứ 3 hơi chật cho người lớn.
Kết luận: Mitsubishi Xpander là một lựa chọn lý tưởng cho những gia đình cần một chiếc xe 7 chỗ rộng rãi, tiện nghi, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả phải chăng. Xe phù hợp cho cả việc di chuyển hàng ngày trong đô thị lẫn những chuyến đi xa cùng gia đình.
7. Mitsubishi Xpander Cross
Mitsubishi Xpander Cross, phiên bản nâng cấp của Xpander, mang đến một trải nghiệm lái thú vị hơn với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành linh hoạt và không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi.
Thiết kế và không gian: Xpander Cross kế thừa những đường nét thiết kế Dynamic Shield đặc trưng của Xpander, đồng thời bổ sung thêm các chi tiết hầm hố như ốp cản trước/sau, ốp hông, baga mui… tạo nên vẻ ngoài đậm chất SUV. Nội thất rộng rãi, thoải mái với 3 hàng ghế, hàng ghế thứ 2 có thể trượt và ngả lưng linh hoạt. Khoang hành lý rộng rãi, có thể mở rộng thêm bằng cách gập hàng ghế thứ 3.
Công nghệ và tiện nghi: Xpander Cross được trang bị nhiều công nghệ hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, camera 360 độ, cảm biến lùi… Về an toàn, xe đạt tiêu chuẩn 5 sao ASEAN NCAP với các tính năng như hệ thống phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 2 túi khí…
Vận hành: Xpander Cross sử dụng động cơ 1.5L MIVEC, cho công suất 104 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm, kết hợp hộp số tự động 4 cấp. Xe vận hành êm ái, ổn định, tiết kiệm nhiên liệu. Gầm cao 225mm giúp xe di chuyển dễ dàng trên những đoạn đường gồ ghề hoặc ngập nước.
Ưu điểm:
- Thiết kế mạnh mẽ, thể thao, đậm chất SUV.
- Không gian nội thất rộng rãi, 7 chỗ ngồi linh hoạt.
- Nhiều tiện nghi và tính năng an toàn.
- Vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.
- Gầm cao, khả năng vượt địa hình tốt.
Nhược điểm:
- Động cơ hơi yếu khi đi đường đèo dốc hoặc chở tải nặng.
- Cách âm chưa thực sự tốt ở tốc độ cao.
- Hàng ghế thứ 3 hơi chật cho người lớn.
Kết luận: Mitsubishi Xpander Cross là một lựa chọn hoàn hảo cho những gia đình năng động, thường xuyên di chuyển trên nhiều địa hình khác nhau. Xe kết hợp giữa tính thực dụng của MPV và khả năng vận hành linh hoạt của SUV, mang đến trải nghiệm lái thú vị và an toàn cho cả gia đình.
Kết lại Mitsubishi của nước nào?
Mitsubishi Motors, hãng xe hơi đến từ Nhật Bản, đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường toàn cầu nhờ chất lượng, độ bền và sự đa dạng về sản phẩm. Từ những chiếc xe đầu tiên cho đến những mẫu xe hiện đại ngày nay, Mitsubishi Motors luôn đồng hành cùng khách hàng trên mọi nẻo đường, mang đến những trải nghiệm lái xe tuyệt vời và đáng nhớ.